Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

コミット

Mục lục

n

sự liên quan/sự phạm vào (tội ác...)/ sự phạm tội

Tin học

Cam kết/xác nhận [commit]
Explanation: Đây còn là một lệnh xác nhận thực hiện lệnh. Trong Microsoft Access, lệnh hày được thực hiện tự động khi cập nhật dữ liệu, nhưng trong Oracle lệnh này phải được thực hiện sau các lệnh cập nhật để các lệnh cập nhật có hiệu lực.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top