Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

コメントか

Tin học

[ コメント化 ]

chú thích/dẫn giải/bình luận [to comment (vs)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • コメントする

    vs phê bình/bình phẩm/bình luận
  • コメント化

    Tin học [ コメントか ] chú thích/dẫn giải/bình luận [to comment (vs)]
  • コメンテーター

    n nhà bình luận/người viết chú thích/người dẫn giải
  • コメディー

    n hài kịch
  • コメディアン

    n người biểu diễn hài kịch/diễn viên hài
  • コメコン

    n hiệp ước hợp tác và tương trợ của các nước XHCN/Hội đồng tương trợ kinh tế
  • コモンリスプ

    Tin học ngôn ngữ Common Lisp [common lisp/Common List Processing] Explanation : Là một phiên bản đã được chuẩn hóa của ngôn ngữ...
  • コモンアクセスメソッド

    Tin học chuẩn CAM [CAM/common access method (CAM)] Explanation : Một chuẩn được phát triển bởi Future Domain và các nhà cung cấp...
  • コモディティ・リサーチ・ビューロー

    vs Văn phòng Nghiên cứu Hàng hóa
  • コモドール

    Tin học Commodore [Commodore]
  • コラム

    Mục lục 1 n 1.1 cột/mục 2 Kỹ thuật 2.1 cột/trụ [column] 2.2 tháp chưng cất [column] n cột/mục Kỹ thuật cột/trụ [column]...
  • コラムニスト

    n người phụ trách một chuyên mục trong một tờ báo, tạp chí/chuyên gia thành thạo về viết mục tin
  • コラム法

    Kỹ thuật [ こらむほう ] phương pháp cột trụ [column method]
  • コランダム

    Kỹ thuật corunđum [corundum]
  • コラール

    n bài thánh ca/bài lễ ca
  • コラーゲン

    Kỹ thuật colagen [collagen]
  • コラージュ

    n trường học/trường cao đẳng/nghệ thuật cắt dán ảnh (hoặc giấy que diêm...) thành những hình nghệ thuật
  • コラボレーション

    Mục lục 1 n 1.1 sự cộng tác/ cộng tác 2 Kinh tế 2.1 sự cộng tác/sự chung sức [Collaboration] n sự cộng tác/ cộng tác Kinh...
  • コラプシブルハンドル

    Kỹ thuật tay cầm có thể gập lại/tay cầm xếp lại được [callapsible handle]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top