- Từ điển Nhật - Việt
コメント化
Xem thêm các từ khác
-
コメンテーター
n nhà bình luận/người viết chú thích/người dẫn giải -
コメデアン
n hề -
コメディー
n hài kịch -
コメディアン
n người biểu diễn hài kịch/diễn viên hài -
コメコン
n hiệp ước hợp tác và tương trợ của các nước XHCN/Hội đồng tương trợ kinh tế -
コモンリスプ
Tin học ngôn ngữ Common Lisp [common lisp/Common List Processing] Explanation : Là một phiên bản đã được chuẩn hóa của ngôn ngữ... -
コモンアクセスメソッド
Tin học chuẩn CAM [CAM/common access method (CAM)] Explanation : Một chuẩn được phát triển bởi Future Domain và các nhà cung cấp... -
コモディティ・リサーチ・ビューロー
vs Văn phòng Nghiên cứu Hàng hóa -
コモドール
Tin học Commodore [Commodore] -
コラム
Mục lục 1 n 1.1 cột/mục 2 Kỹ thuật 2.1 cột/trụ [column] 2.2 tháp chưng cất [column] n cột/mục Kỹ thuật cột/trụ [column]... -
コラムニスト
n người phụ trách một chuyên mục trong một tờ báo, tạp chí/chuyên gia thành thạo về viết mục tin -
コラム法
Kỹ thuật [ こらむほう ] phương pháp cột trụ [column method] -
コランダム
Kỹ thuật corunđum [corundum] -
コラール
n bài thánh ca/bài lễ ca -
コラーゲン
Kỹ thuật colagen [collagen] -
コラージュ
n trường học/trường cao đẳng/nghệ thuật cắt dán ảnh (hoặc giấy que diêm...) thành những hình nghệ thuật -
コラボレーション
Mục lục 1 n 1.1 sự cộng tác/ cộng tác 2 Kinh tế 2.1 sự cộng tác/sự chung sức [Collaboration] n sự cộng tác/ cộng tác Kinh... -
コラプシブルハンドル
Kỹ thuật tay cầm có thể gập lại/tay cầm xếp lại được [callapsible handle] -
コリメータレンズ
Kỹ thuật thấu kính ống chuẩn trực [collimator lens] -
コリー
n giống chó côli
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.