- Từ điển Nhật - Việt
コンケーブミラー
Xem thêm các từ khác
-
コンケーブヘッドピストン
Kỹ thuật pít tông đầu lõm [concave head piston] -
コンコルド
Mục lục 1 n 1.1 Concord 2 n 2.1 sự tương hợp 3 Tin học 3.1 thỏa ước/hiệp ước [Concord] n Concord Ghi chú: tên một loại máy... -
コンコース
n phòng đợi lớn/sảnh đợi ở nhà ga, sân bay -
コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
[ こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう ] n Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire -
コンシューマ
Kỹ thuật vật tiêu thụ [consumer] -
コンシューマー
Mục lục 1 n 1.1 người tiêu dùng 2 Tin học 2.1 người tiêu dùng/người tiêu thụ [Consumer] n người tiêu dùng Tin học người... -
コンシューマー向けポータブルモデル
Tin học [ コンシューマーむけポータブルモデル ] khả năng phù hợp với nhiều khách hàng [consumer portable] -
コンシューマーむけポータブルモデル
Tin học [ コンシューマー向けポータブルモデル ] khả năng phù hợp với nhiều khách hàng [consumer portable] -
コンシールド
Kỹ thuật giấu giếm/giấu kín [concealed] -
コンシールドヘッドライト
Kỹ thuật đèn pha đã giấu kín [concealed headlamp] -
コンジット
Kỹ thuật ống dẫn/đường dẫn khí hay chất lỏng [conduit] -
コンジットチューブ
Kỹ thuật ống dẫn/đường dẫn khí hay chất lỏng [conduit tube] -
コンストラクト
Tin học xây dựng [construct] -
コンストラクション
Kỹ thuật xây dựng [construction] -
コンストラクションマネージャー
n Giám đốc Xây dựng -
コンストラクションビークル
Kỹ thuật xe đóng [construction vehicle] -
コンスタント
Mục lục 1 adj-na 1.1 không thay đổi/bất biến 2 n 2.1 sự không thay đổi/sự bất biến 3 Kỹ thuật 3.1 hằng số/không đổi... -
コンスタントメッシュトランスミッション
Kỹ thuật hộp số luôn luôn ăn khớp [constant mesh transmission] -
コンスタントレベル
Kỹ thuật mức độ không đổi [constant level] -
コンスタントロードタイプ
Kỹ thuật kiểu nạp không đổi [constant load type]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.