Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

コンセプト

Mục lục

n

khái niệm

Kinh tế

ý niệm chung/khái niệm [Concept]
Explanation: コンセプトとは、今までとは異なった独自の新しい考え方をいう。コンセプトは意識して打ち出すものであって、脱常識、斬新性、意外性、新奇性など意表をついた考え方をさすことが多い。他に、「ものごとの本質や原点を追求したもの」、「一言で表現したもの」、「すべてに貫く理念」、「新しい方向と目標を示したもの」、「他との違いをはっきりさせたもの」、「常識と違ったもの」などをいう。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top