Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

コンセント

Mục lục

n

ổ cắm

Kỹ thuật

ổ cắm [electric outlet, receptacle]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • コンセントに差し込む

    Kỹ thuật [ こんせんとにさしこむ ] cắm điện
  • コンセントリック

    Kỹ thuật đồng tâm [concentric]
  • コンセントリックリング

    Kỹ thuật đai đồng tâm [concentric ring]
  • コンセントレーテッドアシッド

    Kỹ thuật axit cô đặc [concentrated acid]
  • コンセントレーション

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 nồng độ [concentration] 1.2 sự làm giàu quặng [concentration] 1.3 sự cô đặc [concentration] 1.4 sự tập...
  • コンセントレータ

    Tin học bộ tập kết [concentrator] Explanation : Là một thiết bị truyền thông tổ hợp các tín hiệu từ nhiều nguồn, như các...
  • コンセンサス

    Mục lục 1 n 1.1 sự đồng lòng/sự đồng tâm/đồng lòng/đồng tâm 2 n 2.1 sự thỏa thuận chung/thỏa thuận chung n sự đồng...
  • コンセプト

    Mục lục 1 n 1.1 khái niệm 2 Kinh tế 2.1 ý niệm chung/khái niệm [Concept] n khái niệm Kinh tế ý niệm chung/khái niệm [Concept]...
  • コンセプト調査

    Kinh tế [ こんせぷとちょうさ ] việc nghiên cứu các khái niệm [concept testing (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • コンソール

    Tin học bàn giao tiếp người-máy [console] Explanation : Một thiết bị cuối có hiện hình, bao gồm một màn hình và một bàn...
  • コンソールポート

    Tin học cổng giao tiếp [console port]
  • コンソールボックス

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 dầm chìa [console box] 1.2 hộp bảng phím/hộp bàn phím [console box] 1.3 hộp điều khiển [Console box]...
  • コンソーティアム

    Tin học côngxoocxiom [consortium]
  • コンソーシアム

    Mục lục 1 n 1.1 công-xoóc-siông 2 Tin học 2.1 côngxoocxiom [consortium] n công-xoóc-siông Tin học côngxoocxiom [consortium]
  • コンタミナント

    Kỹ thuật chất gây ô nhiễm/chất ô nhiễm [contaminant]
  • コンタープロット

    Tin học biểu đồ đường viền [contour plot]
  • コンタクトポイント

    Kỹ thuật tiếp điểm [contact point] Explanation : Nơi hai mặt vít bạch kim khớp nhau để đóng và ngắt dòng điện.
  • コンタクトレンズ

    n kính sát tròng/kính áp tròng コンタクトレンズの保存は非常に大変だ。: Việc bảo quản kính sát tròng rất mệt.
  • コンタクトブレーカ

    Kỹ thuật cái ngắt điện [contact breaker]
  • コンタクトアライナ

    Kỹ thuật bộ chỉnh chỗ tiếp xúc [contact aligner]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top