- Từ điển Nhật - Việt
コントローラ
Xem thêm các từ khác
-
コントローラばんごう
Tin học [ コントローラ番号 ] số điều khiển [controller number] -
コントローラ保守診断バス
Tin học [ こんとろーらほしゅしんだんばす ] bus chuẩn đoán và bảo trì điều khiển [controller maintenance and diagnostic bus] -
コントローラ番号
Tin học [ コントローラばんごう ] số điều khiển [controller number] -
コントロール
Mục lục 1 n 1.1 sự quản lý/sự điều chỉnh 2 Kinh tế 2.1 kiểm soát/quản lý [Control] 3 Tin học 3.1 điều khiển [control (vs)]... -
コントロールきき
Tin học [ コントロール機器 ] cơ chế điều khiển [control mechanism] -
コントロールバルブ
Kỹ thuật van kiểm tra [control valve] -
コントロールポイント
Tin học điểm điều khiển [control-point] -
コントロールメッセージ
Tin học thông điệp điều khiển [control message] -
コントロールモニタ
Kỹ thuật khí cụ kiểm tra [control monitor] -
コントロールリンケージ
Kỹ thuật liên kết kiểm tra [control linkage] -
コントロールレバー
Kỹ thuật cần điều khiển [control lever] -
コントロールロッド
Kỹ thuật thanh điều khiển [control rod] -
コントロールボール
Tin học bóng điều khiển/cầu tròn điều khiển/cầu chuột [control ball/track ball/tracker ball] Explanation : Một thiết kế bị... -
コントロールブレーク
Tin học ngắt điều khiển [control break] Explanation : Trong DOS đây là một lệnh bàn phím dùng để đình chỉ sự thực hiện... -
コントロールパネル
Tin học bảng điều khiển/panel điều khiển [control panel] Explanation : Trong Lotus 1 - 2 - 3, đây là ba dòng trên đỉnh của màn... -
コントロールファイル
Tin học file điều khiển/tệp điều khiển [control file] -
コントロールアーム
Kỹ thuật cần kiểm tra/cần điều khiển [control arm] -
コントロールイニ
Tin học file Control.ini [CONTROL.INI] Explanation : Là file chứa các thông tin điều khiển cho chương trình hay hệ thống.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.