Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

コーラ

n

nước uống cô-la/cocacola/coca
うーん...チーズピザとコーラ: ừ, bánh pho mát và cô-la (cocacola, coca)
ビールがないならコーラでもいいよ: vì không có bia nên cô-la (cocacola, coca) cũng được đấy
コーラの飲み過ぎは健康によくない: uống quá nhiều cô-la (cocacola, coca) không tốt cho sức khoẻ
コーラの缶をごみ箱に投げ捨てる: vứt lon cô-la (cocacol

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • コーラン

    n kinh Côran コーランに従う: tuân theo kinh Côran コーランに手を置く: đặt tay lên kinh Côran コーランの教えに従って:...
  • コーラス

    Mục lục 1 n 1.1 điệp khúc/hợp xướng 2 n 2.1 đội hợp xướng n điệp khúc/hợp xướng ストップ・コーラス: điệp khúc...
  • コール

    Mục lục 1 n 1.1 sự gọi/sự gọi ra 2 Tin học 2.1 gọi [call (vs)] n sự gọi/sự gọi ra  ~ガール: gái gọi  ~サイン: tín...
  • コールバックモデム

    Tin học mô đem có kiểm tra [callback modem] Explanation : Là môđem không trả lời ngay các tín hiệu từ ngoài vào, mà yêu cầu...
  • コール・ローン

    Kinh tế cho vay ngắn hạn [loan at call] Category : Tài chính [金融] Explanation : 金融機関や証券会社相互間のきわめて短期(通常1日)の資金の貸し借りを行う場をコール市場と呼び、コール・ローンとは、資金の貸し手側から見た場合で、反対に借り手側から見た場合はコール・マネーという。
  • コールド

    n sự lạnh  ~ミート: thịt ướp lạnh
  • コールドチェーン

    Kinh tế chu trình giữ lạnh [Cold Chain] Explanation : 生鮮食品や冷凍食品など一定の温度管理を行って、生産地や工場から卸売業者、小売業者までの輸送を行うこと。流通過程で貨物の品質劣化を起きないように、温度管理を徹底する必要がある。
  • コールドチェーンシステム

    Kỹ thuật hệ thống phân phối làm lạnh [refrigerated distribution system]
  • コールドチゼル

    Kỹ thuật đục nguội [cold chisel]
  • コールドハマリング

    Kỹ thuật quai búa nguội [cold hammering]
  • コールドリベッチング

    Kỹ thuật tán đầu đinh nguội [cold riveting]
  • コールドレート

    Kỹ thuật tốc độ nguội [cold rate]
  • コールドレグ

    Kỹ thuật cạnh mối hàn lạnh/cột lạnh [cold leg]
  • コールドローリング

    Kỹ thuật cán nguội [cold rolling]
  • コールドロード

    Tin học tải lạnh [cold load]
  • コールドワーキング

    Kỹ thuật gia công nguội [cold working]
  • コールドボックス法

    Kỹ thuật [ こーるどぼっくすほう ] quá trình gia công hộp nguội/sự xử lý khuôn lạnh [cold box process]
  • コールドトラップ

    Kỹ thuật bộ gom lạnh [cold trap]
  • コールドトリートメント

    Kỹ thuật xử lý nguội [cold treatment]
  • コールドブート

    Tin học sự khởi động nguội [cold booting] Explanation : Khởi động máy tính bằng cách bật mở công tắc điện của hệ máy.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top