- Từ điển Nhật - Việt
コール・ローン
Kinh tế
cho vay ngắn hạn [loan at call]
- Category: Tài chính [金融]
- Explanation: 金融機関や証券会社相互間のきわめて短期(通常1日)の資金の貸し借りを行う場をコール市場と呼び、コール・ローンとは、資金の貸し手側から見た場合で、反対に借り手側から見た場合はコール・マネーという。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
コールド
n sự lạnh ~ミート: thịt ướp lạnh -
コールドチェーン
Kinh tế chu trình giữ lạnh [Cold Chain] Explanation : 生鮮食品や冷凍食品など一定の温度管理を行って、生産地や工場から卸売業者、小売業者までの輸送を行うこと。流通過程で貨物の品質劣化を起きないように、温度管理を徹底する必要がある。 -
コールドチェーンシステム
Kỹ thuật hệ thống phân phối làm lạnh [refrigerated distribution system] -
コールドチゼル
Kỹ thuật đục nguội [cold chisel] -
コールドハマリング
Kỹ thuật quai búa nguội [cold hammering] -
コールドリベッチング
Kỹ thuật tán đầu đinh nguội [cold riveting] -
コールドレート
Kỹ thuật tốc độ nguội [cold rate] -
コールドレグ
Kỹ thuật cạnh mối hàn lạnh/cột lạnh [cold leg] -
コールドローリング
Kỹ thuật cán nguội [cold rolling] -
コールドロード
Tin học tải lạnh [cold load] -
コールドワーキング
Kỹ thuật gia công nguội [cold working] -
コールドボックス法
Kỹ thuật [ こーるどぼっくすほう ] quá trình gia công hộp nguội/sự xử lý khuôn lạnh [cold box process] -
コールドトラップ
Kỹ thuật bộ gom lạnh [cold trap] -
コールドトリートメント
Kỹ thuật xử lý nguội [cold treatment] -
コールドブート
Tin học sự khởi động nguội [cold booting] Explanation : Khởi động máy tính bằng cách bật mở công tắc điện của hệ máy. -
コールドプラグ
Kỹ thuật bugi loại nguội [cold plug] -
コールドプレッシング
Kỹ thuật ép nguội [cold pressing] -
コールドパッチ
Kỹ thuật vá nguội [cold patch] -
コールドフォルト
Tin học lỗi lạnh [cold fault] Explanation : Là một lỗi rất nặng của hệ thống xảy ra ngay khi hay ngay sau khi khởi động do... -
コールドウェルド
Kỹ thuật mối hàn lạnh/kỹ thuật hàn lạnh [cold weld]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.