Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

コール.ローン

n

cho vay không kỳ hạn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • コーレル

    Tin học Corel [Corel]
  • コーン

    Mục lục 1 n 1.1 ngô 2 n 2.1 tấm vòng khuếch âm của loa đài 3 n 3.1 vỏ ốc quế đựng kem 4 Kỹ thuật 4.1 hình nón cụt/côn...
  • コーンチーズワインダ

    Kỹ thuật máy cuốn chỉ ống suốt hình nón [cone and cheese winder]
  • コーンブレーキ

    Kỹ thuật thắng côn [cone brake]
  • コーンディスク駆動

    Kỹ thuật [ こーんでぃすくくどう ] sự khu động đĩa côn [cone disk drive]
  • コーンクラッチ

    Kỹ thuật ly hợp côn [cone clutch]
  • コーンクラッシャ

    Kỹ thuật máy nghiền hình nón/máy tán hình nón [cone crusher]
  • コーンシャム方程式

    Kỹ thuật [ こーんしゃむほうていしき ] phương trình Kohn-Sham [Kohn-Sham equation]
  • コーンスターチ

    n bột ngô 加工コーンスターチ: Bột ngô gia công コーンスターチと水をボウルに入れて混ぜ合わせる: Cho bột ngô và...
  • コート

    Mục lục 1 n 1.1 áo khoác/áo bành tô/áo choàng 2 Kỹ thuật 2.1 Áo choàng n áo khoác/áo bành tô/áo choàng オープン・コート:...
  • コートレス

    n váy dài có cài khuy trước như áo khoác
  • コープ

    n tập đoàn siêu thị/hiệp hội cửa hàng tiêu dùng コープの法則: nguyên tắc hiệp hội cửa hàng tiêu dùng
  • コーヒー

    Mục lục 1 n 1.1 cà phê 2 n 2.1 cà-phê n cà phê n cà-phê 熱いコーヒー1杯: một tách cà-phê nóng コーヒー。Lで。ちょっと急いでるので、できるだけ早く作ってください:...
  • コーヒーまめ

    [ コーヒー豆 ] n hạt cà phê コーヒー豆の殻: vỏ hạt cà phê コーヒー豆を炒る: rang hạt cà phê 深炒りのコーヒー豆:...
  • コーヒーミルク

    n cà phê sữa
  • コーヒーグラインダ

    Kỹ thuật máy xay cà phê [coffee grinder]
  • コーヒースプーン

    n thìa cà phê
  • コーヒーを入れる

    [ こーひーをいれる ] exp pha cà-phê コーヒーを入れるわ: pha cà phê nhé コーヒーを入れる人: người pha cà phê おいしいコーヒーを入れる:...
  • コーヒーを煎じる

    [ こーひーをせんじる ] n rang ca-phê
  • コーヒーを挽く

    [ こーひーをひく ] exp xay cà-phê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top