- Từ điển Nhật - Việt
コーン
Mục lục |
n
ngô
- ~オイル: dầu ngô
n
tấm vòng khuếch âm của loa đài
- コーン・ストリート: Tấm vòng khuếch âm của loa đài đường phố
- コーン・ラウドスピーカー: Thiết bị khuếch đại tầm vòng khuếch âm của loa đài.
n
vỏ ốc quế đựng kem
- スイートコーン: Vỏ kem ốc quế
Kỹ thuật
hình nón cụt/côn ly hợp [cone]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
コーンチーズワインダ
Kỹ thuật máy cuốn chỉ ống suốt hình nón [cone and cheese winder] -
コーンブレーキ
Kỹ thuật thắng côn [cone brake] -
コーンディスク駆動
Kỹ thuật [ こーんでぃすくくどう ] sự khu động đĩa côn [cone disk drive] -
コーンクラッチ
Kỹ thuật ly hợp côn [cone clutch] -
コーンクラッシャ
Kỹ thuật máy nghiền hình nón/máy tán hình nón [cone crusher] -
コーンシャム方程式
Kỹ thuật [ こーんしゃむほうていしき ] phương trình Kohn-Sham [Kohn-Sham equation] -
コーンスターチ
n bột ngô 加工コーンスターチ: Bột ngô gia công コーンスターチと水をボウルに入れて混ぜ合わせる: Cho bột ngô và... -
コート
Mục lục 1 n 1.1 áo khoác/áo bành tô/áo choàng 2 Kỹ thuật 2.1 Áo choàng n áo khoác/áo bành tô/áo choàng オープン・コート:... -
コートレス
n váy dài có cài khuy trước như áo khoác -
コープ
n tập đoàn siêu thị/hiệp hội cửa hàng tiêu dùng コープの法則: nguyên tắc hiệp hội cửa hàng tiêu dùng -
コーヒー
Mục lục 1 n 1.1 cà phê 2 n 2.1 cà-phê n cà phê n cà-phê 熱いコーヒー1杯: một tách cà-phê nóng コーヒー。Lで。ちょっと急いでるので、できるだけ早く作ってください:... -
コーヒーまめ
[ コーヒー豆 ] n hạt cà phê コーヒー豆の殻: vỏ hạt cà phê コーヒー豆を炒る: rang hạt cà phê 深炒りのコーヒー豆:... -
コーヒーミルク
n cà phê sữa -
コーヒーグラインダ
Kỹ thuật máy xay cà phê [coffee grinder] -
コーヒースプーン
n thìa cà phê -
コーヒーを入れる
[ こーひーをいれる ] exp pha cà-phê コーヒーを入れるわ: pha cà phê nhé コーヒーを入れる人: người pha cà phê おいしいコーヒーを入れる:... -
コーヒーを煎じる
[ こーひーをせんじる ] n rang ca-phê -
コーヒーを挽く
[ こーひーをひく ] exp xay cà-phê -
コーヒー砂糖ココア取引所
[ こーひーさとうここあとりひきじょ ] exp Sở Giao dịch Cà phê, Đường và Cacao/sở giao dịch -
コーヒー生産国同盟
[ こーひーせいさんこくどうめい ] exp Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.