Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ゴミ

Mục lục

Kỹ thuật

bụi
Explanation: Tên lỗi sơn (sau khi sơn, trên chi tiết có dính nhiều hạt bụi nổi cộm).

Tin học

rác [garbage]
Explanation: Thường được hiểu là dữ liệu sai hay hỏng trong bộ nhớ. Hay những rác rưởi trên màn hình do lỗi của phần mềm hay phần cứng...

Xem thêm các từ khác

  • ゴミばこ

    thùng rác
  • ゴミ箱

    thùng rác
  • ゴマ

    nước xốt vừng, ~をゴマであえる: rưới nước sốt vừng
  • ゴチャゴチャする

    làm xáo trộn/làm đảo lộn/kêu ca phàn nàn về nhiều điều/lung tung/rối tung/xáo trộn lung tung, ゴチャゴチャした説明:...
  • ゴム

    cao su, chun/tẩy/gôm/cao su, cao su [rubber], gôm [gum]
  • ゴロ

    sự lăn của bóng trong sân (bóng chày)
  • ゴンドラ

    thuyền đáy bằng, ghi chú: một loại thuyền của Ý
  • ゴング

    cái chiêng/cái cồng
  • ゴール

    gôn, gôn/khung thành/cầu môn, ゴール・アタック: tấn công khung thành, ゴール・サークル: vòng tròn khung thành, タッチ・イン・ゴール:...
  • ゴールド

    vàng, このゴールドは何金ですか?: vàng này bao nhiêu lượng?, 粒状のゴールド: vàng cám, ペーパー・ゴールド: giấy...
  • ゴゴハン

    khoản nợ buổi chiều [afternoon loans], category : giao dịch [取引], explanation : 交換尻資金受渡し、同営業日の3時時点で資金決済される半日物コール
  • シム

    miếng chêm/miếng chèn [shim], miếng đệm mỏng [shim], mô đun nhớ một hàng chân [cim/simm/single in-line memory module-simm], explanation...
  • シャント

    mắc sơn/mắc rẽ [shunt]
  • シャドー

    bóng/bóng râm, phấn mắt
  • シャベル

    bay, cái xẻng, xẻng
  • シャシ

    khung xe/khung gầm xe [chassis], khung [chassis], explanation : là khung kim loại mà các khối điện tử như bảng mạch in, quạt, bộ...
  • シュウマイ

    xíu mại
  • ショッキ

    bình nước có quai cầm
  • ショウ

    sô/buổi triển lãm/buổi trình diễn
  • ショウガ

    gừng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top