Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ゴールライン

n

vạch đích/đích đến
ゴールラインでの抵抗: Sự kháng cự ở vạchđích
ランナーは、ゴールラインまで全速力で走った: vận động viên đã dốc toàn bộ sức lực chạy đến vạch đích
ゴールラインを越える: Vượt qua vạch đích.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ゴールデン

    n bằng vàng/quý báu ゴールデン・グラブ賞: giải thưởng găng tay bằng vàng ゴールデン・ガール: \"Món quà bằng vàng\"...
  • ゴールデンアワー

    n giờ vàng (giờ cao điểm có số người xem TV nhiều nhất. Tính từ 7 giờ tối cho đến 12 giờ đêm) ゴールデンアワー時に演説を行う:...
  • ゴールデンウィーク

    n tuần lễ vàng ゴールデンウィークの間中家にいる: ở nhà trong suốt tuần lễ vàng ゴールデンウィークの計画を立てます:...
  • ゴールデンタイム

    n giờ vàng (giờ cao điểm có số người xem TV nhiều nhất. Tính từ 7 giờ tối cho đến 12 giờ đêm) ゴールデンタイムの平均視聴率:...
  • ゴールドマン・ホジキン・カッツの式

    Kỹ thuật [ ごーるどまんほじきんかっつのしき ] phương trình Goldman-Hodgkin-Katz [Goldman-Hodgkin-Katz equation]
  • ゴールイン

    n sự vào gôn/sự vào lưới/sự tới đích/vào gôn ゴールインした選手: cầu thủ sút vào gôn
  • ゴールキーパー

    Mục lục 1 n 1.1 thủ môn 2 n 2.1 thủ thành n thủ môn ゴールキーパーからゴールを奪う: cướp khung thành của thủ môn ゴールキーパーはそのキックを止めた:...
  • ゴールキック

    n đá từ gôn
  • ゴーファ

    Tin học gopher [gopher] Explanation : Trong các hệ thống dùng UNIX đã nối với mạng Internet, đây là một chương trình dựa trên...
  • ゴーファー

    Tin học Gopher [Gopher] Explanation : Trong các hệ thống dùng UNIX đã nối với mạng Internet, đây là một chương trình dựa trên...
  • ゴーイングマイウェー

    n cách sống chỉ nghĩ đến mình/chỉ làm vì bản thân/chỉ làm theo ý thích của mình mà không quan tâm đến người khác
  • ゴーカート

    Mục lục 1 n 1.1 xe đẩy/xe tập đi của trẻ nhỏ 2 Kỹ thuật 2.1 xe kéo nhỏ [gocart] 2.2 xe tập đi/xe đẩy của trẻ con [gocart]...
  • ゴーグル

    Mục lục 1 n 1.1 kính bảo hộ/kính râm 2 Kỹ thuật 2.1 kính bảo vệ/kính bảo hộ [goggle] 2.2 kính làm việc [goggle] n kính bảo...
  • ゴージャス

    Mục lục 1 adj-na 1.1 huy hoàng/lộng lẫy/tráng lệ 2 n 2.1 sự huy hoàng/sự lộng lẫy/sự tráng lệ/huy hoàng/lộng lẫy/tráng...
  • ゴースト

    Mục lục 1 n 1.1 hình ảnh bị bóng 2 n 2.1 ma/ma quỷ 3 Tin học 3.1 tạo bản sao [ghost] n hình ảnh bị bóng ゴースト信号: tín...
  • ゴーストタウン

    n thành phố mà cư dân cũ bỏ đi hết/thành phố ma/thị trấn ma ~によってゴーストタウン化から救われる: được cứu...
  • ゴースト欠陥

    Kỹ thuật [ ごーすとけっかん ] vết nứt quầng sáng/dải sáng [ghost flaw]
  • ゴーサイン

    n đèn xanh/sự cho phép làm/cho phép 製造のゴーサイン: cho phép sản xuất ゴーサインの出たプロジェクト: dự án đã bật...
  • ゴッグル

    Kỹ thuật kính bảo vệ/kính bảo hộ [goggle]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top