Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

サチュレーテッドミクスチュア

Kỹ thuật

hỗn hợp bão hòa [saturated mixture]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • サハラ

    n sa mạc Sahara
  • サハラさばく

    [ サハラ砂漠 ] n sa mạc Sahara
  • サハラ砂漠

    [ サハラさばく ] n sa mạc Sahara
  • サバンナ

    n Xavan/hoang mạc thảo nguyên
  • サバーバンバス

    Kỹ thuật xe buýt ngoại thành [suburban bus]
  • サバテサイクル

    Kỹ thuật chu kỳ Savathe [Savathecycle]
  • サバイバル

    n sự sống sót/sống sót
  • サポーチングアーム

    Kỹ thuật tay giá đỡ [supporting arm]
  • サポート

    Mục lục 1 n 1.1 sự ủng hộ/sự cổ vũ 2 Kỹ thuật 2.1 gối tựa/trụ đỡ/ụ đỡ/bệ đỡ/giá đỡ/khung đỡ [support] 2.2...
  • サポートプログラム

    Kỹ thuật chương trình phụ trợ [support program]
  • サポートウェア

    Tin học phần hỗ trợ/thiết bị hỗ trợ [support-ware]
  • サポートグループ

    Tin học nhóm hỗ trợ [support group]
  • サポートステップ

    Kỹ thuật bậc lên xuống của xe [Support step] Category : ô tô [自動車] Explanation : 床の高いミニバンやクロスカントリー4WDに採用されることの多い乗降用の足場。
  • サポートスタッフ

    Tin học nhân viên hỗ trợ [support staff]
  • サポータ

    Kỹ thuật vật chống đỡ/giá đỡ/khung đỡ/trụ đỡ [supporter]
  • サポーター

    n người ủng hộ/người cổ vũ/cổ động viên
  • サム

    Mục lục 1 n 1.1 tổng 2 Kỹ thuật 2.1 ngón tay cái [thumb] 3 Tin học 3.1 SAM [SAM] n tổng Kỹ thuật ngón tay cái [thumb] Tin học SAM...
  • サムナット

    Kỹ thuật đai ốc tai hồng/đai ốc có tai vặn [thumb nut]
  • サムチェック

    Tin học kiểm tra tổng/checksum [sum check] Explanation : Từ viết tắt của SUMmation CHECK. Trong truyền thông dữ liệu, đây là một...
  • サムホイール

    Tin học bánh lật [thumb wheel]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top