Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

サトウキビ

n

mía

Xem thêm các từ khác

  • サビ

    điệp khúc
  • サツマイモ

    khoai lang
  • サド

    sự ác dâm/ác dâm
  • サドル

    cái yên ngựa/yên xe/vật có hình cái yên, bàn trượt/bàn dao [saddle], cái yên [saddle], đai đỡ [saddle], đế/mặt đế [saddle],...
  • サイ

    số pao, ghi chú: viết tắt của per square inch để diễn đạt áp suất trên một in-so vuông, lốp xe
  • サイト

    chỗ/vị trí để dùng làm gì đó, chỗ/trang [site]
  • サイド

    bên cạnh/cạnh
  • サイコロ

    con súc sắc
  • サイゴン

    sài gòn
  • サス

    trạm kèm đơn [single attachment station/sas], explanation : là một nốt fddi nối tới mạch vòng chủ chỉ thông qua một đầu nối...
  • もくしじょうけん

    điều khoản ngụ ý [implied conditions], category : ngoại thương [対外貿易]
  • もてる

    người có duyên, được hoan nghênh, có thể mang xách, có thể bảo quản, 女に持てる: được các cô gái ưa thích, この作家は皆に持てている:...
  • もどす

    vặn lùi lại/làm chậm lại, hoàn lại/trả lại/khôi phục lại, trở về/hoàn lại/trả lại [to return (vt)/to give back]
  • もの

    người/kẻ, vật, đồ vật, 学者: học giả, 若者: người trẻ, giới trẻ, 私の物は私の物。あなたの物も私の物。 :những...
  • もみ

    thóc lúa, thóc gạo, thóc
  • もし

    giả sử, もし雨が降ったら:giả sử trời mưa thì...
  • もうしん

    niềm tin mù quáng/sự tin tưởng mù quáng
  • もーどのせかい

    giới tạo mốt
  • もんし

    răng cửa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top