Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

サム

Mục lục

n

tổng

Kỹ thuật

ngón tay cái [thumb]

Tin học

SAM [SAM]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • サムナット

    Kỹ thuật đai ốc tai hồng/đai ốc có tai vặn [thumb nut]
  • サムチェック

    Tin học kiểm tra tổng/checksum [sum check] Explanation : Từ viết tắt của SUMmation CHECK. Trong truyền thông dữ liệu, đây là một...
  • サムホイール

    Tin học bánh lật [thumb wheel]
  • サムアライド

    Kỹ thuật vẫy xe đi nhờ [thumb a ride]
  • サムゲージ

    Kỹ thuật đồng hồ tính tổng [sum gauge]
  • サムタック

    Kỹ thuật đinh kẹp [thumb tack]
  • サラリー

    n lương/tiền lương
  • サラリーマン

    n nhân viên làm việc văn phòng/nhân viên hành chính/người làm công ăn lương
  • サラブレッド

    Mục lục 1 n 1.1 sự thuần chủng/ngựa thuần chủng 2 Kỹ thuật 2.1 ngựa thuần chủng/ngựa nòi [thoroughbred] n sự thuần chủng/ngựa...
  • サラダ

    Mục lục 1 vs 1.1 cải diếp 2 vs 2.1 rau diếp 3 vs 3.1 rau sà lách 4 vs 4.1 xà lách 5 n 5.1 xa lát vs cải diếp vs rau diếp vs rau sà...
  • サラダひとさら

    [ サラダ一皿 ] n đĩa salat 野菜サラダ一皿: Đĩa salat rau.
  • サラダ一皿

    [ サラダひとさら ] n đĩa salat 野菜サラダ一皿: Đĩa salat rau.
  • サラダ油

    [ さらだゆ ] n dầu xà lách
  • サラウンド

    n sự bao quanh/đường viền bao quanh
  • サラサラ音

    [ さらさらおと ] n xào xạc 木の葉のサラサラいう音: tiếng lá rơi xào xạc 風にサラサラいう音木の葉 : tiếng...
  • サリン

    n chất độc Sarin
  • サリー

    Mục lục 1 n 1.1 xari 2 Kỹ thuật 2.1 xe ngựa hai chỗ ngồi (bốn bánh) [surrey] n xari Ghi chú: Tên kiểu trang phục của phụ nữ...
  • サルーン

    Mục lục 1 n 1.1 cửa hiệu thẩm mỹ/thẩm mỹ viện 2 n 2.1 phòng khách lớn/phòng công cộng 3 Kỹ thuật 3.1 phòng dành cho người...
  • サルファ

    Kỹ thuật lưu huỳnh [sulfur/sulphur]
  • サルファリックアシッド

    Kỹ thuật axit sunphuric [sulfphuric acid]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top