- Từ điển Nhật - Việt
サントニン
Xem thêm các từ khác
-
サンプラー
n vải thêu mẫu -
サンプリング
Mục lục 1 n 1.1 sự lấy mẫu 2 Tin học 2.1 lấy mẫu [sample (vs)] n sự lấy mẫu Tin học lấy mẫu [sample (vs)] -
サンプリングていり
Tin học [ サンプリング定理 ] quy tắc lấy mẫu [sampling theorem] -
サンプリング定理
Tin học [ サンプリングていり ] quy tắc lấy mẫu [sampling theorem] -
サンプリングレート
Tin học tỷ lệ lấy mẫu [sampling rate] -
サンプリングパイプ
Kỹ thuật ống lấy mẫu [sampling pipe] -
サンプリングガス
Kỹ thuật sự lấy mẫu khí [sampling gas] -
サンプル
Mục lục 1 n 1.1 mẫu/hàng mẫu 2 Kinh tế 2.1 mẫu hàng [sample] 3 Tin học 3.1 mẫu [sample] n mẫu/hàng mẫu Kinh tế mẫu hàng [sample]... -
サンプルのおおきさ
Kỹ thuật [ サンプルの大きさ ] độ lớn của mẫu [sample size] -
サンプルの大きさ
Kỹ thuật [ サンプルのおおきさ ] độ lớn của mẫu [sample size] -
サンプルしゅうだん
Tin học [ サンプル集団 ] nhóm mẫu/tập mẫu [sample group/sample set] -
サンプルホールドそうち
Tin học [ サンプルホールド装置 ] thiết bị lấy và lưu mẫu/thiết bị lấy và giữ mẫu [sample-and-hold device] -
サンプルホールド装置
Tin học [ サンプルホールドそうち ] thiết bị lấy và lưu mẫu/thiết bị lấy và giữ mẫu [sample-and-hold device] -
サンプルカー
Kỹ thuật xe mẫu [sample car] -
サンプルサイズ
Tin học kích thước mẫu [sample size] -
サンプル集団
Tin học [ サンプルしゅうだん ] nhóm mẫu/tập mẫu [sample group/sample set] -
サンププラグ
Kỹ thuật nút vặn xitéc [sump plug] -
サンパン(はしけ)
n đò dọc -
サンデー
n kem nước quả -
サンド
n cát Ghi chú: từ thường đi ghép với từ khác
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.