- Từ điển Nhật - Việt
サンドブラスト
Các từ tiếp theo
-
サンドブリスタ
Kỹ thuật túi cát [sand blister] -
サンドイッチ
Mục lục 1 n 1.1 bánh mì săn-wích 2 n 2.1 bánh mỳ kẹp/bánh xăng-uých n bánh mì săn-wích n bánh mỳ kẹp/bánh xăng-uých -
サンドウィッチ
Kỹ thuật hệ nhiều lớp [sandwich] -
サンドクリーナ
Kỹ thuật máy làm sạch cát [sand cleaner] -
サンダ
Kỹ thuật dụng cụ mài bằng giấy ráp/thùng quay đánh bóng bằng cát [sander] -
サンダル
Mục lục 1 n 1.1 dép 2 n 2.1 xăng đan/dép quai hậu 3 Kỹ thuật 3.1 Dép/San đan/xăng đan n dép n xăng đan/dép quai hậu Kỹ thuật... -
サンダーバード
n chim báo bão -
サンオーエス
Tin học hệ điều hành Sun [Sun Operating System/SunOS] Explanation : Là một loại hệ điều hành Unix dùng cho các máy của Sun. -
サンキュー
exp cám ơn -
サンギア
Kỹ thuật bánh răng định tính [sun gear]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Plants and Trees
605 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemTrucks
180 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"