Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

サービスとうごうディジタルもう

Tin học

[ サービス統合ディジタル網 ]

Mạng số các dịch vụ tích hợp [ISDN/integrated services digital network]
Explanation: ISDN là một hệ thống điện thoại chuyển mạch số hoàn toàn được thiết kế đầu tiên bởi các công ty điện thoại và các nhà cung cấp dịch vụ toàn cầu như một sự thay thế cho hệ thốáng điện thoại tương tự. Nó được đề xuất vào năm 1984, với mục tiêu xây dựng hệ chuyển mạch hoàn toàn vào cuối thế kỷ. Một hệ thống số hoàn toàn có nhiều thuận lợi, bao gồm sự tin cậy, tính khả mở và thích hợp cho việc truyền dữ liệu. Chuyển sang dùng ISDN cho dữ liệu phù hợp một cách tự nhiên, nhưng với các cuộc thoại thì đòi hỏi phải chuyển đổi sang điện thoại ISDN. Hiện đã có các adapter dành cho thiết bị không phù hợp ISDN. Đối với thương mại, ISDN cung cấp các kết nối chuyển mạch thiết thực hơn so với kết nối modem và rẻ hơn các đường thuê bao trong trường hợp nhu cầu băng thông luôn thay đổi. ISDN hỗ trợ băng thông theo yêu cầu, như sẽ được thảo luận sau nầy.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • サービスないよう

    Tin học [ サービス内容 ] nội dung dịch vụ/nội dung phục vụ [service content]
  • サービスにいそん

    Tin học [ サービスに依存 ] độc lập dịch vụ [service-dependent (vs)]
  • サービスに依存

    Tin học [ サービスにいそん ] độc lập dịch vụ [service-dependent (vs)]
  • サービスのぼうがい

    Tin học [ サービスの妨害 ] từ chối dịch vụ [denial of service]
  • サービスのふっきょう

    Tin học [ サービスの復旧 ] khôi phục dịch vụ [service restoration/restoration of service]
  • サービスの妨害

    Tin học [ サービスのぼうがい ] từ chối dịch vụ [denial of service]
  • サービスの復旧

    Tin học [ サービスのふっきょう ] khôi phục dịch vụ [service restoration/restoration of service]
  • サービスひんしつ

    Tin học [ サービス品質 ] chất lượng dịch vụ [quality of service (QOS)]
  • サービスひんしつけいやく

    Tin học [ サービス品質契約 ] thỏa thuận về chất lượng phục vụ/hợp đồng về chất lượng dịch vụ [quality of service...
  • サービスびんらん

    Tin học [ サービス便覧 ] cẩm nang dịch vụ/cẩm nang người dùng [user handbook/service handbook]
  • サービスじつげん

    Tin học [ サービス実現 ] cài đặt dịch vụ/sự cài đặt dịch vụ [service implementation]
  • サービスしんらいせい

    Tin học [ サービス信頼性 ] độ tin cậy của dịch vụ [service reliability]
  • サービスしゅべつ

    Tin học [ サービス種別 ] lớp dịch vụ [service class]
  • サービスせいぎょぐん

    Tin học [ サービス制御群 ] điều khiển dịch vụ/kiểm soát dịch vụ [service controls]
  • サービス協定

    Mục lục 1 [ さーびすきょうてい ] 1.1 hon, uk 1.1.1 hiệp định dịch vụ 2 Kinh tế 2.1 [ さーびすきょうてい ] 2.1.1 hiệp...
  • サービス契約

    Mục lục 1 [ さーびすけいやく ] 1.1 hon, uk 1.1.1 hợp đồng dịch vụ 2 Kinh tế 2.1 [ さーびすけいやく ] 2.1.1 hợp đồng...
  • サービス実現

    Tin học [ サービスじつげん ] cài đặt dịch vụ/sự cài đặt dịch vụ [service implementation]
  • サービス便覧

    Tin học [ サービスびんらん ] cẩm nang dịch vụ/cẩm nang người dùng [user handbook/service handbook]
  • サービス保証

    Kinh tế [ さーびすほしょう ] bảo hành [guarantee] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • サービス保証期間

    Kinh tế [ さーびすほしょうきかん ] thời hạn bảo hành [period of guarantee] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top