- Từ điển Nhật - Việt
サーボモーター
Xem thêm các từ khác
-
サーボブレーキ
Kỹ thuật phanh động lực [servo brake] phanh phụ trợ [servo brake] -
サーボアクション
Kỹ thuật tác dụng tăng lực [servo action] -
サーボアシステッドブレーキ
Kỹ thuật phanh trợ động [servo assisted brake] -
サーボコントロール
Kỹ thuật cơ cấu điều khiển trợ động [servo control] -
サーボステアリング
Kỹ thuật cơ cấu lái trợ động [servo-steering] -
サーボ機構
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ サーボきこう ] 1.1.1 cơ cấu phụ trợ [servomechanism] 2 Tin học 2.1 [ サーボきこう ] 2.1.1 cơ cấu... -
サート
Tin học Nhóm giải quyết trường hợp khẩn cấp [CERT (Computer Emergency Response Team)] Explanation : CERT là một nhóm tư vấn về... -
サーブ
n quả séc-vit/giao bóng (ten-nit, bóng chuyền) -
サービシアブルツール
Kỹ thuật dụng cụ có thể sử dụng được/khả dụng [serviceable tool] -
サービス
Mục lục 1 n 1.1 dịch vụ/đồ khuyến mại/sự cho thêm vào hàng đã mua 2 n 2.1 phục vụ 3 Kinh tế 3.1 dịch vụ [Service] 4 Tin... -
サービスていきょうくいき
Tin học [ サービス提供区域 ] vùng phục vụ/vùng dịch vụ [service area boundary] -
サービスていきょうしゃ
Tin học [ サービス提供者 ] nhà cung cấp dịch vụ/người cung cấp dịch vụ [service provider] -
サービスとうごうディジタルもう
Tin học [ サービス統合ディジタル網 ] Mạng số các dịch vụ tích hợp [ISDN/integrated services digital network] Explanation : ISDN... -
サービスないよう
Tin học [ サービス内容 ] nội dung dịch vụ/nội dung phục vụ [service content] -
サービスにいそん
Tin học [ サービスに依存 ] độc lập dịch vụ [service-dependent (vs)] -
サービスに依存
Tin học [ サービスにいそん ] độc lập dịch vụ [service-dependent (vs)] -
サービスのぼうがい
Tin học [ サービスの妨害 ] từ chối dịch vụ [denial of service] -
サービスのふっきょう
Tin học [ サービスの復旧 ] khôi phục dịch vụ [service restoration/restoration of service] -
サービスの妨害
Tin học [ サービスのぼうがい ] từ chối dịch vụ [denial of service] -
サービスの復旧
Tin học [ サービスのふっきょう ] khôi phục dịch vụ [service restoration/restoration of service]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.