Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

シェル

Mục lục

n

vỏ/mai

Kỹ thuật

ống lót ổ trục [shell]

Tin học

shell [shell]
Explanation: Một trình tiện ích được thiết kế để dùng cho một giao diện người-máy cải tiến (và (thường) được điều khiển bằng trình đơn) đối với một chương trình hoặc một hệ điều hành, nói chung, được xem là khó sử dụng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top