Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

シスター

n

bà sơ/nữ tu sĩ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • シソーラス

    Mục lục 1 n 1.1 từ điển đồng nghĩa/từ điển gần nghĩa 2 Tin học 2.1 từ điển [thesaurus] n từ điển đồng nghĩa/từ điển...
  • シソーラスのこうもく

    Tin học [ シソーラスの項目 ] mục từ [thesaurus entry]
  • シソーラスの項目

    Tin học [ シソーラスのこうもく ] mục từ [thesaurus entry]
  • 傷をさせる

    [ きずをさせる ] v1 làm bị thương
  • 傷を包帯する

    [ きずをほうたいする ] v1 rịt thuốc
  • 傷む

    [ いたむ ] v5m bị thương tích/thương tổn 酸によってその物質が傷むことは決してない。 :Vật liệu này hoàn toàn...
  • 傷兵

    [ しょうへい ] n thương binh
  • 傷痕

    Mục lục 1 [ きずあと ] 1.1 n 1.1.1 vết sẹo/vết thẹo/sẹo/thẹo 2 [ しょうこん ] 2.1 n 2.1.1 vết thương [ きずあと ] n vết...
  • 傷物

    [ きずもの ] n sản phẩm có tỳ vết/sản phẩm lỗi/sản phẩm không đạt yêu cầu 傷物商品を一定の統一低価格で販売する :Bán...
  • 傷跡

    Mục lục 1 [ きずあと ] 1.1 n 1.1.1 vết thương 1.1.2 vết sẹo/vết thẹo/sẹo/thẹo [ きずあと ] n vết thương vết sẹo/vết...
  • 傷薬

    [ きずぐすり ] n thuốc xoa vết thương/thuốc chữa vết thương/thuốc bôi vết thương
  • ジハード

    n chiến tranh thần thánh
  • ジムカーナ

    Kỹ thuật câu lạc bộ thể dục thể thao [gymkhana] cuộc biểu diễn thể dục thể thao [gymkhana]
  • ジャミングローラ

    Kỹ thuật trục cán hãm/máy cán hãm [jamming roller] trục lăn hãm/con lăn hãm [jamming roller]
  • ジャマイカ

    n nước Jamaica
  • ジャネット

    Tin học mạng Janet [Janet/Joint Academic Network] Explanation : Là mạng diện rộng ở vương quốc Anh. Nó được sử dụng như xương...
  • ジャバ

    Tin học ngôn ngữ Java [Java/jabber] Explanation : Java là một ngôn ngữ lập trình và môi trường phát triển được xây dựng bởi...
  • ジャバワークショップ

    Tin học JavaWorkshop [JavaWorkshop]
  • ジャバビーンズ

    Tin học JavaBeans [JavaBeans]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top