Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

シップ

Mục lục

n

cao dán

n

tàu
Ghi chú: thường đi ghép với từ khác

Xem thêm các từ khác

  • シティ

    thành phố
  • シアン

    màu lục lam
  • シェーピング

    vẽ hình/hình vẽ [shaping]
  • シカ

    hươu, nai
  • シグ

    nhóm quan tâm đặc biệt (sig) [sig/special interest group-sig], explanation : một nhóm phụ trong một tổ chức hoặc một hệ thống...
  • シスク

    máy tính có bộ chỉ lệnh phức hợp [cisc/complex instruction set computer-cisc], explanation : một loại đơn vị xử lý trung tâm (...
  • ジム

    thể dục thẩm mỹ/phòng thể dục thẩm mỹ
  • ジャム

    kẹo hoa quả, mứt, mứt dạng kem/mứt dẻo, làm tắc nghẽn (giao thông) [jam], sự kẹt/sự chèn/sự chênh/làm mắc kẹt/hãm kẹt/chèn/chêm...
  • ジャン

    jan [jan]
  • ジャンク

    ghe, ghe bầu, phế liệu/sắt vụn [junk]
  • ジャー

    vại/lọ/bình, jar [jar]
  • ジャーリング

    sự khoan rung [jarring], sự rung/sự lắc [jarring], sự va đập [jarring]
  • ジャージ

    quần áo thể thao, quần áo thể thao, category : dệt may [繊維産業]
  • ジャブ

    cú thọc mạnh/đấm mạnh (đấm bốc)
  • ジャガイモ

    khoai tây
  • ジャグ

    bình (có tay cầm và vòi) [jug]
  • ジャズ

    nhạc ja/nhạc jaz, jaz [jaz]
  • ジュール

    jun, james prescott joule [james prescott joule], jun [joule], ghi chú: đơn vị đo nhiệt lượng
  • ジュース

    nước hoa quả/nước ngọt, hai [deuce], xăng/dầu/điện [juice], オレンジ ~ : nước cam, ghi chú: kể cả loại có ga và...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top