Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

シム

Mục lục

Kỹ thuật

miếng chêm/miếng chèn [shim]
miếng đệm mỏng [shim]

Tin học

mô đun nhớ một hàng chân [CIM/SIMM/single in-line memory module-SIMM]
Explanation: Một đơn vị nhớ cắm bằng chân chứa tất cả các chip cần thiêt để bổ sung thêm 256 K, 1 M, hoặc 2 M vào bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên cho máy tính của bạn.

Xem thêm các từ khác

  • シャント

    mắc sơn/mắc rẽ [shunt]
  • シャドー

    bóng/bóng râm, phấn mắt
  • シャベル

    bay, cái xẻng, xẻng
  • シャシ

    khung xe/khung gầm xe [chassis], khung [chassis], explanation : là khung kim loại mà các khối điện tử như bảng mạch in, quạt, bộ...
  • シュウマイ

    xíu mại
  • ショッキ

    bình nước có quai cầm
  • ショウ

    sô/buổi triển lãm/buổi trình diễn
  • ショウガ

    gừng
  • シル

    ngưỡng cửa/bậc cửa/bậu cửa [sill]
  • シン

    sự nhỏ nhắn
  • シンポ

    sự thông cảm/sự đồng tình
  • シンプル

    đơn giản/chân phương, sự đơn giản/sự chân phương,  ~ デザイン: thiết kế đơn giản nhưng đẹp
  • シンク

    bồn rửa
  • シーユーアイ

    giao diện chữ [cui/character user interface], explanation : là giao diện ứng dụng cho người dùng trong đó chỉ có chữ, không có...
  • シープ

    thấm/rò/rỉ [seep]
  • シープラスプラス

    ngôn ngữ c++ [c++], explanation : ngôn ngữ lập trình bậc cao do bjarne stroustrup ở bell laboratories của hãng at & t xây dựng....
  • シーピーユー

    cpu [cpu]
  • シーピーエム

    phương pháp đường tới hạn [cpm/critical path method], explanation : trong quản lý dự án, đây là một phương pháp nhằm định...
  • シーディー

    đĩa cd [cd/compact disk]
  • シーディーブイ

    cd-v [cd-v]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top