- Từ điển Nhật - Việt
シーアールエム
Tin học
quản lý quan hệ khách hàng [CRM (customer relation management)]
- Explanation: Ví dụ như các hệ thống quản lý quan hệ với khách hàng.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
シーアールシー
Tin học kiểm độ dư vòng [CRC/cyclic redundancy check] Explanation : Một phương pháp kiểm tra lỗi tự động, được sử dụng trong... -
シーアイ
Kinh tế đồng nhất hình ảnh doanh nghiệp [Corporate Identity (CI)] Explanation : 企業イメージ統合化の意味。経営理念を視覚的手段によって訴求し、よりよい企業イメージを形成する。しかし、現代のCIは、むしろPRに近く、広告、宣伝に近づいているといえる。 -
シーアイイー
Tin học CIE [CIE] -
シーアイエンジン
Kỹ thuật động cơ CI [compression-ignition engine (CI-engine)] -
シーアイエス
Tin học CIS [CIS] -
シーアイオー
Kinh tế giám đốc phụ trách thông tin [Chief Information Officer (CIO)] Explanation : 米国企業で定着している経営組織上の呼び名で、最高情報責任者のこと。企業の情報部門の責任者として、COO(最高執行責任者)とともに情報戦略の立案、運営で中心的役割を果たす。 -
シーイー
Tin học CE [CE] -
シーイーオー
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 tổng giám đốc [Chief Executive Officer (CEO)] 2 Tin học 2.1 CEO [CEO] Kinh tế tổng giám đốc [Chief Executive... -
シーエムワイケー
Tin học CMYK [CMYK (cyan-magenta-yellow-black)] Explanation : Là một hệ thống màu giống như CMY, nhưng có thêm một khối màu đen (Black)... -
シーエーブイ
Tin học CAV [CAV] -
シーエーティービー
Tin học hệ thống CATV [community antenna television or cable television/CATV] Explanation : Là hệ thống phát quảng bá tín hiệu vô tuyến... -
シーエフオー
Kinh tế giám đốc tài chính [Chief Financial Officer (CFO)] Explanation : 米国企業で定着している経営組織上の呼び名で、最高財務責任者のこと。企業での財務関連の最高責任者として、COO(最高執行責任者)とともに企業の中心的な役割を果たす。 -
シーエイ
Kinh tế Canada-CA [Canada (CA)] Category : Giao dịch [取引] -
シーエスネット
Tin học CSNET [CSNET] -
シーエスブイ
Tin học phân cách bằng dấu phẩy [comma separated values/CSV] Explanation : Là một định dạng trong đó các dữ liệu phân cách nhau... -
シーエスエムエーシーディー
Tin học đa truy cập có dò xung đột [Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection/CSMA-CD] Explanation : Trong các mạng cục bộ,... -
シーエスジェイ
Tin học CSJ [CSJ] -
シーオーオー
Kinh tế giám đốc điều hành [Chief Operating Officer (COO)] Explanation : 米国企業で定着している経営組織上の呼び名で、最高執行責任者のこと。企業運営の実行責任者として、CEO(最高経営責任者)が決めた経営方針に沿って企業運営の中心的役割を果たす。 -
シーク
Mục lục 1 n 1.1 đạo Sikh 2 n 2.1 sự tìm kiếm n đạo Sikh n sự tìm kiếm -
シークじかん
Tin học [ シーク時間 ] thời gian tìm kiếm [positioning time/seek time] Explanation : Trong thiết bị lưu trữ thứ cấp, đây là thời...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.