Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

シーエスエムエーシーディー

Tin học

đa truy cập có dò xung đột [Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection/CSMA-CD]
Explanation: Trong các mạng cục bộ, đây là một phương pháp được dùng phổ biến để điều khiển sự thâm nhập của máy tính vào kênh truyền thông. Với CSMA/CD mỗi một thành viên của mạng (gọi là một nút) đều có quyền bình đẳng trong việc thâm nhập vào kênh truyền nếu có hai máy tính cùng một lúc đều muốn thâm nhập vào mạng. Phương pháp thâm nhập kênh này rất phù hợp với mạng có quy mô nhỏ và trung bình (có khoảng hai ba chục nút), và được dùng bởi hai cấu trúc mạng thông dụng nhất: Ethernet và Apple Talk. Khi có nhiều trạm công tác và khối lượng thông tin lưu chuyển trong mạng lớn thì nhiều xung đột dữ liệu sẽ xảy ra, làm quá tải và có thể khóa cả hệ thống. Do đó đối với những mạng lớn, người ta dùng các phương pháp thâm nhập kênh luân phiên, ví dụ phương pháp kiểm tra vòng hoặc truyền mã thông báo.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • シーエスジェイ

    Tin học CSJ [CSJ]
  • シーオーオー

    Kinh tế giám đốc điều hành [Chief Operating Officer (COO)] Explanation : 米国企業で定着している経営組織上の呼び名で、最高執行責任者のこと。企業運営の実行責任者として、CEO(最高経営責任者)が決めた経営方針に沿って企業運営の中心的役割を果たす。
  • シーク

    Mục lục 1 n 1.1 đạo Sikh 2 n 2.1 sự tìm kiếm n đạo Sikh n sự tìm kiếm
  • シークじかん

    Tin học [ シーク時間 ] thời gian tìm kiếm [positioning time/seek time] Explanation : Trong thiết bị lưu trữ thứ cấp, đây là thời...
  • シークレット

    n bí mật
  • シークレットサービス

    n cục tình báo/mật vụ
  • シーク時間

    Tin học [ シークじかん ] thời gian tìm kiếm [positioning time/seek time] Explanation : Trong thiết bị lưu trữ thứ cấp, đây là...
  • シーケンシャル

    Kỹ thuật có thứ tự/theo trình tự/tuần tự [sequential]
  • シーケンシャルツインターボ

    Kỹ thuật cặp tubin [Sequential Twin Turbo] Category : ô tô [自動車] Explanation : ターボチャージャーを2基続けて並べ、低速域では1基だけ、高速域では2基とも作動させるシステム。低速から高速まで滑らかな加速性能が得られる。
  • シーケンシャルテーブル

    Kỹ thuật bảng trình tự [sequential table]
  • シーケンシャルフラッシャ

    Kỹ thuật bộ phận tạo nhấp nháy theo thứ tự [sequential flasher] công tắc nhấp nháy thứ tự [sequential flasher]
  • シーケンス

    Kỹ thuật chuỗi/dãy [sequence] trình tự/tuần tự [sequence]
  • シーケンスばんごう

    Tin học [ シーケンス番号 ] số thứ tự [sequence number]
  • シーケンスせいぎょ

    Kỹ thuật [ シーケンス制御 ] quản lý chuỗi [sequence control] Explanation : あらかじめ定められた順序にしたがって、制御の各段階を逐次進めていく制御
  • シーケンスモニタ

    Kỹ thuật bộ kiểm soát trình tự [sequence monitor]
  • シーケンス制御

    Kỹ thuật [ シーケンスせいぎょ ] quản lý chuỗi [sequence control] Explanation : あらかじめ定められた順序にしたがって、制御の各段階を逐次進めていく制御
  • シーケンス番号

    Tin học [ シーケンスばんごう ] số thứ tự [sequence number]
  • シーケンサ

    Tin học bộ sắp xếp dãy [sequencer]
  • シーゲート

    Tin học hãng Seagate [Seagate]
  • シーシャープ

    Tin học ngôn ngữ C# [C#] Explanation : Là một ngôn ngữ lập trình mới của Microsoft có trong công nghệ .NET.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top