Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

シーシェル

Tin học

C shell [C shell]
Explanation: Là lập trình shell bằng ngôn ngữ C.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • シージング

    Kỹ thuật sự kẹt (pít tông trong xy lanh) [seizing] sự kẹt máy [seizing]
  • シージーアイ

    Tin học Hệ giao tiếp cổng chung [CGI/Common Gateway Interface] Explanation : CGI là phần mở rộng của máy phục vụ dùng để mở...
  • シージーエー

    Tin học bộ điều hợp CGA [CGA] Explanation : Bộ điều hợp hiển thị đồ họa ánh xạ bit dùng cho máy tính tương hợp IBM PC....
  • シース

    Kỹ thuật vỏ bọc/vỏ che/lớp bảo vệ/vách chắn/bọc/che phủ/che chắn [sheath]
  • シースリップ

    Tin học giao thức Internet đơn tuyến nén [CSLIP/Compressed Serial Line Internet Protocol] Explanation : Là một phiên bản mới của giao...
  • シーズン

    n mùa (thể thao)
  • シーズンに不適な

    [ しーずんにふてきな ] n-adv, n-t trái mùa
  • シーズンはずれ

    n cuối mùa
  • シーズンオフ

    n sự qua mùa
  • シーズドプラグ

    Kỹ thuật bugi có vỏ bọc [sheathed plug]
  • シーズニング

    Mục lục 1 n 1.1 gia vị 2 Kỹ thuật 2.1 sự bảo dưỡng [seasoning] 2.2 sự hồ bề mặt [seasoning] 2.3 sự hong khô [seasoning] n gia...
  • シーソーゲーム

    n trò chơi bập bênh/bập bênh
  • シータ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chỗ ngồi/ghế ngồi [seater] 1.2 mặt phân phối [seater] 1.3 mặt tựa/mặt tiếp xúc [seater] Kỹ thuật...
  • シーターム

    Tin học giao thức kết nối đầu cuối [CTERM/Communications Terminal Protocol] Explanation : Là một giao thức kết nối thiết bị đầu...
  • シッパー

    Kinh tế người gửi hàng [SHIPPER] Category : Vận tải hàng không [航空運送] Explanation : 貨物の運送にあたって、運送人と運送契約を締結する相手方として、運送状面に記載されている人。
  • シッピング

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đội tàu buôn [shipping] 1.2 sự chở hàng bằng tàu/sự vận tải bằng tàu [shipping] 1.3 sự xếp hàng...
  • シッピングウエート

    Kỹ thuật trọng lượng hàng xếp xuống tàu [shipping weight]
  • シッピングゾーン

    Tin học vùng vận chuyển [shipping zone]
  • シック

    Mục lục 1 adj-na 1.1 sang trọng/lịch sự 2 n 2.1 sự sang trọng/lịch sự adj-na sang trọng/lịch sự  ~ な服装: quần...
  • シックネスゲージ

    Kỹ thuật căn lá đo khe hở xuppáp [thickness gauge]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top