Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

シーティーエス

Tin học

CTS [CTS/computerized typesetting system]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • シーティーシー

    Tin học CTC [CTC]
  • シーディング

    Kỹ thuật sự gieo hạt/sự làm nổi hạt [seeding]
  • シーディーロム

    Tin học đĩa CD-ROM [compact disk read-only memory (CD-ROM)] Explanation : Từ viết tắt của compact disk-read only memory (bộ nhớ chỉ đọc...
  • シーディーディーエー

    Tin học CD-DA [CD-DA]
  • シーディーアール

    Tin học đĩa CD-R [CD-R] Explanation : Từ viết tắt của compact disk-read only memory (bộ nhớ chỉ đọc ra dùng đĩa compact), một...
  • シーディーアイ

    Tin học CD-I [CD-I] Explanation : Một tiêu chuẩn về đĩa compact được thiết kế để sử dụng cho việc nghe nhìn có tương tác...
  • シーディーエムエー

    Tin học CDMA [CDMA/Code Division Multiple Access] Explanation : CDMA là một chuẩn tế bào số dùng các kỹ thuật phổ dải rộng để...
  • シーフード

    n đồ ăn biển/đồ ăn hải sản
  • シーア

    n dòng đạo Hồi Shia
  • シーアール

    Tin học quan hệ khách hàng [CR (customer relation)]
  • シーアールエム

    Tin học quản lý quan hệ khách hàng [CRM (customer relation management)] Explanation : Ví dụ như các hệ thống quản lý quan hệ với...
  • シーアールシー

    Tin học kiểm độ dư vòng [CRC/cyclic redundancy check] Explanation : Một phương pháp kiểm tra lỗi tự động, được sử dụng trong...
  • シーアイ

    Kinh tế đồng nhất hình ảnh doanh nghiệp [Corporate Identity (CI)] Explanation : 企業イメージ統合化の意味。経営理念を視覚的手段によって訴求し、よりよい企業イメージを形成する。しかし、現代のCIは、むしろPRに近く、広告、宣伝に近づいているといえる。
  • シーアイイー

    Tin học CIE [CIE]
  • シーアイエンジン

    Kỹ thuật động cơ CI [compression-ignition engine (CI-engine)]
  • シーアイエス

    Tin học CIS [CIS]
  • シーアイオー

    Kinh tế giám đốc phụ trách thông tin [Chief Information Officer (CIO)] Explanation : 米国企業で定着している経営組織上の呼び名で、最高情報責任者のこと。企業の情報部門の責任者として、COO(最高執行責任者)とともに情報戦略の立案、運営で中心的役割を果たす。
  • シーイー

    Tin học CE [CE]
  • シーイーオー

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 tổng giám đốc [Chief Executive Officer (CEO)] 2 Tin học 2.1 CEO [CEO] Kinh tế tổng giám đốc [Chief Executive...
  • シーエムワイケー

    Tin học CMYK [CMYK (cyan-magenta-yellow-black)] Explanation : Là một hệ thống màu giống như CMY, nhưng có thêm một khối màu đen (Black)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top