Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ジャズ

Mục lục

n

nhạc ja/nhạc jaz

Tin học

Jaz [Jaz]

Xem thêm các từ khác

  • ジュール

    jun, james prescott joule [james prescott joule], jun [joule], ghi chú: đơn vị đo nhiệt lượng
  • ジュース

    nước hoa quả/nước ngọt, hai [deuce], xăng/dầu/điện [juice], オレンジ ~ : nước cam, ghi chú: kể cả loại có ga và...
  • ジョー

    joe [joe], explanation : joe (java objects everywhere) joe là phần mềm kết nối dùng để gắn các java applet chạy trên nền client với...
  • ジョッキ

    cốc vại uống bia
  • ジョブせいぎょ

    điều khiển công việc [job control]
  • ジョイ

    sự vui vẻ/niềm vui
  • ジリ安

    sự giảm liên tục/sự sụt giá liên tục [continuous decline], category : 相場・格言・由来, explanation : 相場の調子を表す言葉。///相場が弱く、価格が徐々に下がっている状態。
  • ジリやす

    sự giảm liên tục/sự sụt giá liên tục [continuous decline], category : 相場・格言・由来, explanation : 相場の調子を表す言葉。///相場が弱く、価格が徐々に下がっている状態。
  • ジン

    rượu gin
  • ジンク

    kẽm [zinc]
  • ジーユーアイ

    giao diện người-máy bằng đồ họa. [gui/graphical user interface-gui], explanation : một phương án đối với phần chương trình...
  • ジーン

    gen
  • ジープ

    xe díp, xe jip, xe jíp [jeep]
  • ジット

    tức thời [jit/just-in-time], explanation : ví dụ: trình biên dịch tức thời. Để cải thiện tốc độ của chương trình java,...
  • ジップ

    định dạng zip [zip/zip], explanation : là một định dạng cho các file nén.
  • ジブ

    lá buồm tam giác của thuyền buồm, cần máy trục/cần nhấc [jib]
  • ジフ

    định dạng gif [gif/zif], explanation : một định dạng tệp đồ họa màu ánh xạ bit dùng cho máy tính loại tương thích-ibm. bắt...
  • ジェリー

    thạch
  • ジェット

    phản lực/sự phun mạnh, jiclơ [jet], ngọn lửa phun [jet], tia (phun) [jet], vòi phun/họng phun/ống phun [jet], jet [jet]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top