- Từ điển Nhật - Việt
ジャバ
Tin học
ngôn ngữ Java [Java/jabber]
- Explanation: Java là một ngôn ngữ lập trình và môi trường phát triển được xây dựng bởi Sun Microsystem. Java ra đời từ một động lực mạnh mẽ của chính nền công nghiệp máy tính đang phát triển như vũ bão, đòi hỏi phải có một ngôn ngữ hỗ trợ xây dựng các thành phần Web download được. Ngay sau khi ra đời, nó đã phát triển thành một môi trường tinh xảo, cho phép xây dựng mọi loại ứng dụng thương mại trên Internet và Intranet. Các nhà lập trình xây dựng các tiểu trình Java (Java applet), và các applet nầy chạy trong cái gọi là Máy ảo Java (Java VM-Virtual Machine). Hãy quan niệm VM như một môi trường phần mềm để chạy các ứng dụng Java. VM được thiết kế tích hợp được với mọi platform (như Windows, UNIX,...). Khi đã có VM, các hệ thống sẽ chạy được Java applet. Các nhà phát triển ứng dụng đang đua nhau xây dựng các Java applet, tận dụng ưu điểm của mô hình phần mềm “toàn cầu”, chạy được trên mọi loại máy tính nầy.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ジャバワークショップ
Tin học JavaWorkshop [JavaWorkshop] -
ジャバビーンズ
Tin học JavaBeans [JavaBeans] -
ジャバツー
Tin học Java2 [Java2] -
ジャバ制御
Tin học [ じゃばせいぎょ ] điều khiển lỗi truyền [jabber control] -
ジャバウェブサーバ
Tin học JavaWebServer [JavaWebServer] -
ジャバオーエス
Tin học hệ điều hành JavaOS [JavaOS] Explanation : Là hệ điều hành được thiết kế đặc biệt để chạy các ứng dụng viết... -
ジャバステーション
Tin học JavaStation [JavaStation] -
ジャバスクリプト
Tin học ngôn ngữ JavaScript [JavaScript] Explanation : Là một loại ngôn ngữ kịch bản được phát triển bởi 2 hãng Netscape Communications... -
ジャバソフト
Tin học công ty JavaSoft [JavaSoft] Explanation : Là công ty con chuyên về hệ điều hành của Sun. -
ジャバサーバ
Tin học JavaServer [JavaServer] -
ジャポニカ
n cây lê Nhật Bản -
ジャム信号
Tin học [ じゃむしんごう ] tín hiệu nghẽn tắc [jam signal] -
ジャムナット
Kỹ thuật ốc hãm [jam nut] -
ジャロピー
Kỹ thuật xe ô tô cọc cạch/máy bay ọp ẹp [jalopy] -
ジャンル
n loại/thể loại -
ジャンボ
Mục lục 1 n 1.1 sự to lớn/sự kềnh càng/Jumbo 2 adj-na 2.1 to lớn/kềnh càng 3 Kỹ thuật 3.1 máy bay lớn chuyên chở hành khách... -
ジャントー
Kỹ thuật Jeantaud Charles [Jeantaud Charles] -
ジャンプ
Mục lục 1 n 1.1 môn nhảy cao 2 n 2.1 sự nhảy cách/sự nhảy lên/sự nhảy vọt/nhảy cách/nhảy vọt/nhảy lê 3 Tin học 3.1 nhảy... -
ジャンプアウト
Kỹ thuật nhảy ra/tuột ra (khỏi ngàm) [jump out] -
ジャンプスパーク
Kỹ thuật đánh lửa đột ngột [jump spark]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.