Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ジャバサーバ

Tin học

JavaServer [JavaServer]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ジャポニカ

    n cây lê Nhật Bản
  • ジャム信号

    Tin học [ じゃむしんごう ] tín hiệu nghẽn tắc [jam signal]
  • ジャムナット

    Kỹ thuật ốc hãm [jam nut]
  • ジャロピー

    Kỹ thuật xe ô tô cọc cạch/máy bay ọp ẹp [jalopy]
  • ジャンル

    n loại/thể loại
  • ジャンボ

    Mục lục 1 n 1.1 sự to lớn/sự kềnh càng/Jumbo 2 adj-na 2.1 to lớn/kềnh càng 3 Kỹ thuật 3.1 máy bay lớn chuyên chở hành khách...
  • ジャントー

    Kỹ thuật Jeantaud Charles [Jeantaud Charles]
  • ジャンプ

    Mục lục 1 n 1.1 môn nhảy cao 2 n 2.1 sự nhảy cách/sự nhảy lên/sự nhảy vọt/nhảy cách/nhảy vọt/nhảy lê 3 Tin học 3.1 nhảy...
  • ジャンプアウト

    Kỹ thuật nhảy ra/tuột ra (khỏi ngàm) [jump out]
  • ジャンプスパーク

    Kỹ thuật đánh lửa đột ngột [jump spark]
  • ジャンプスパークイグニション

    Kỹ thuật đánh lửa đột ngột [jump spark ignition]
  • ジャンパ

    Tin học cầu nối/chân nối [jumper] Explanation : Đoạn nối dẫn điện dùng để thay đổi các tính năng của board mạch theo ý...
  • ジャンパせんたくかのう

    Tin học [ ジャンパ選択可能 ] cầu nối có thể chọn [selectable jumper]
  • ジャンパー

    Mục lục 1 n 1.1 áo jac-ket/áo khoác 2 Kỹ thuật 2.1 Áo khoác 2.2 dây néo cột buồm [jumper] 2.3 đoạn nối dây điện giữa các...
  • ジャンパーワイヤ

    Kỹ thuật dây nối [jumper wire]
  • ジャンパピン

    Tin học chân cầu nối [jumper pin] Explanation : Là chân mà cầu nối sẽ cắm vào.
  • ジャンパオプション

    Tin học tùy chọn nối [strapping option/jumper option] Explanation : Là các tùy chọn mà cầu nối có thể cắm vào. Mỗi vị trí của...
  • ジャンパ選択可能

    Tin học [ ジャンパせんたくかのう ] cầu nối có thể chọn [selectable jumper]
  • ジャンピング・アット

    n nhảy lên hích
  • ジャンキー

    n người nghiện ma túy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top