Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ジャンク

Mục lục

n

ghe

n

ghe bầu

Kỹ thuật

phế liệu/sắt vụn [junk]

Xem thêm các từ khác

  • ジャー

    vại/lọ/bình, jar [jar]
  • ジャーリング

    sự khoan rung [jarring], sự rung/sự lắc [jarring], sự va đập [jarring]
  • ジャージ

    quần áo thể thao, quần áo thể thao, category : dệt may [繊維産業]
  • ジャブ

    cú thọc mạnh/đấm mạnh (đấm bốc)
  • ジャガイモ

    khoai tây
  • ジャグ

    bình (có tay cầm và vòi) [jug]
  • ジャズ

    nhạc ja/nhạc jaz, jaz [jaz]
  • ジュール

    jun, james prescott joule [james prescott joule], jun [joule], ghi chú: đơn vị đo nhiệt lượng
  • ジュース

    nước hoa quả/nước ngọt, hai [deuce], xăng/dầu/điện [juice], オレンジ ~ : nước cam, ghi chú: kể cả loại có ga và...
  • ジョー

    joe [joe], explanation : joe (java objects everywhere) joe là phần mềm kết nối dùng để gắn các java applet chạy trên nền client với...
  • ジョッキ

    cốc vại uống bia
  • ジョブせいぎょ

    điều khiển công việc [job control]
  • ジョイ

    sự vui vẻ/niềm vui
  • ジリ安

    sự giảm liên tục/sự sụt giá liên tục [continuous decline], category : 相場・格言・由来, explanation : 相場の調子を表す言葉。///相場が弱く、価格が徐々に下がっている状態。
  • ジリやす

    sự giảm liên tục/sự sụt giá liên tục [continuous decline], category : 相場・格言・由来, explanation : 相場の調子を表す言葉。///相場が弱く、価格が徐々に下がっている状態。
  • ジン

    rượu gin
  • ジンク

    kẽm [zinc]
  • ジーユーアイ

    giao diện người-máy bằng đồ họa. [gui/graphical user interface-gui], explanation : một phương án đối với phần chương trình...
  • ジーン

    gen
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top