Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ジャーナリスト

n

nhà báo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ジャーナリスト保護委員会

    [ じゃーなりすとほごいいんかい ] exp ủy ban Bảo vệ Nhà báo
  • ジャーナリズム

    n nghề làm báo/nghề viết báo
  • ジャーナル

    Mục lục 1 n 1.1 tạp chí 2 Kỹ thuật 2.1 gối trục/ổ đỡ/ngõng trục [journal] 3 Tin học 3.1 sổ nhật ký [journal/log] n tạp...
  • ジャーナルメタル

    Kỹ thuật kim loại làm gối trục [journal metal]
  • ジャーナルベアリング

    Kỹ thuật ổ đỡ gối trục [journal bearing]
  • ジャーク

    Mục lục 1 n 1.1 sự giật tạ (cử tạ)/ giật tạ 2 Kỹ thuật 2.1 cái giật mạnh thình lình/cái xốc mạnh thình lình [jerk]...
  • ジャークポンプ

    Kỹ thuật bơm giật mạnh/bơm xốc mạnh [jerk pump]
  • ジャージー

    Mục lục 1 n 1.1 áo nịt len 2 n 2.1 vải dệt kim n áo nịt len n vải dệt kim
  • ジャッキ

    Mục lục 1 n 1.1 cái đòn bẩy/cái palăng/tay đòn 2 n 2.1 con đội 3 Kỹ thuật 3.1 cái kích/giá/bệ đỡ [jack] 3.2 con đội/cái...
  • ジャッキングプレート

    Kỹ thuật tấm làm đòn bẩy [jacking plate]
  • ジャック

    Tin học ổ cắm [jack] Explanation : Thường dùng để nối thiết bị audio hay video.
  • ジャックナイフィング

    Kỹ thuật trượt ngang [jack knifing]
  • ジャックアップ

    Kỹ thuật kết cấu tự nâng [jack-up] nâng lên bằng con đội [jack-up]
  • ジャックアップげんしょう

    Kỹ thuật [ ジャックアップ現象 ] hiện tượng kết cấu tự nâng [jack-up phenomena]
  • ジャックアップ現象

    Kỹ thuật [ ジャックアップげんしょう ] hiện tượng kết cấu tự nâng [jack-up phenomena]
  • ジャックシャフト

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cần đòn bẩy [jack shaft] 1.2 cần thiết bị nâng [jack shaft] 1.3 trục điều khiển con đội [jack shaft]...
  • ジャッジ

    Mục lục 1 n 1.1 thẩm phán/bồi thẩm 2 n 2.1 trọng tài biên môn đấm bốc n thẩm phán/bồi thẩm n trọng tài biên môn đấm...
  • ジャパン

    n nước Nhật
  • ジャパンカップ

    n Cúp Nhật Bản
  • ジャパニーズ

    n người Nhật/tiếng Nhật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top