Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ジョー

Tin học

joe [joe]
Explanation: JOE (JAVA OBJECTS EVERYWHERE) Joe là phần mềm kết nối dùng để gắn các Java applet chạy trên nền client với các ứng dụng xí nghiệp chạy trên các server. Joe bao gồm một ORB (object request broker) kết nối các Java applet với các đối tượng CORBA từ xa đang chạy trên bất kỳ máy nào thông qua mạng Internet hay intranet. Joe ORB tự động được tải vào trình duyệt Web cùng với Java applet. Bấy giờ Joe sẽ tạo lập và điều hành các kết nối giữa các Java applet cục bộ và các đối tượng CORBA từ xa, qua giao thức tiêu chuẩn công nghiệp IIOP (Internet Inter-ORB Protocol). Để có thêm thông tin, hãy đến điạ chỉ http://www.sun.com/solaris/neo/joe.

Xem thêm các từ khác

  • ジョッキ

    cốc vại uống bia
  • ジョブせいぎょ

    điều khiển công việc [job control]
  • ジョイ

    sự vui vẻ/niềm vui
  • ジリ安

    sự giảm liên tục/sự sụt giá liên tục [continuous decline], category : 相場・格言・由来, explanation : 相場の調子を表す言葉。///相場が弱く、価格が徐々に下がっている状態。
  • ジリやす

    sự giảm liên tục/sự sụt giá liên tục [continuous decline], category : 相場・格言・由来, explanation : 相場の調子を表す言葉。///相場が弱く、価格が徐々に下がっている状態。
  • ジン

    rượu gin
  • ジンク

    kẽm [zinc]
  • ジーユーアイ

    giao diện người-máy bằng đồ họa. [gui/graphical user interface-gui], explanation : một phương án đối với phần chương trình...
  • ジーン

    gen
  • ジープ

    xe díp, xe jip, xe jíp [jeep]
  • ジット

    tức thời [jit/just-in-time], explanation : ví dụ: trình biên dịch tức thời. Để cải thiện tốc độ của chương trình java,...
  • ジップ

    định dạng zip [zip/zip], explanation : là một định dạng cho các file nén.
  • ジブ

    lá buồm tam giác của thuyền buồm, cần máy trục/cần nhấc [jib]
  • ジフ

    định dạng gif [gif/zif], explanation : một định dạng tệp đồ họa màu ánh xạ bit dùng cho máy tính loại tương thích-ibm. bắt...
  • ジェリー

    thạch
  • ジェット

    phản lực/sự phun mạnh, jiclơ [jet], ngọn lửa phun [jet], tia (phun) [jet], vòi phun/họng phun/ống phun [jet], jet [jet]
  • ジス

    tiêu chuẩn công nghiệp nhật bản, bộ chữ jis [jis], explanation : là một trong những bộ chữ của nhật bản.
  • スナ

    kiến trúc hệ thống mạng [sna/systems network architecture-sna], explanation : sna được giới thiệu vào năm 1974 - là hệ thống của...
  • スペル

    sự đánh vần/cách đánh vần
  • スナップ

    kim gài (trong may mặc)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top