Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ジンク

Kỹ thuật

kẽm [zinc]

Xem thêm các từ khác

  • ジーユーアイ

    giao diện người-máy bằng đồ họa. [gui/graphical user interface-gui], explanation : một phương án đối với phần chương trình...
  • ジーン

    gen
  • ジープ

    xe díp, xe jip, xe jíp [jeep]
  • ジット

    tức thời [jit/just-in-time], explanation : ví dụ: trình biên dịch tức thời. Để cải thiện tốc độ của chương trình java,...
  • ジップ

    định dạng zip [zip/zip], explanation : là một định dạng cho các file nén.
  • ジブ

    lá buồm tam giác của thuyền buồm, cần máy trục/cần nhấc [jib]
  • ジフ

    định dạng gif [gif/zif], explanation : một định dạng tệp đồ họa màu ánh xạ bit dùng cho máy tính loại tương thích-ibm. bắt...
  • ジェリー

    thạch
  • ジェット

    phản lực/sự phun mạnh, jiclơ [jet], ngọn lửa phun [jet], tia (phun) [jet], vòi phun/họng phun/ống phun [jet], jet [jet]
  • ジス

    tiêu chuẩn công nghiệp nhật bản, bộ chữ jis [jis], explanation : là một trong những bộ chữ của nhật bản.
  • スナ

    kiến trúc hệ thống mạng [sna/systems network architecture-sna], explanation : sna được giới thiệu vào năm 1974 - là hệ thống của...
  • スペル

    sự đánh vần/cách đánh vần
  • スナップ

    kim gài (trong may mặc)
  • スカル

    môn đua thuyền độc mộc dùng hai mái chèo/loại thuyền độc mộc dùng hai mái chèo
  • スカイ

    bầu trời, ghi chú: thường đi ghép với từ khác
  • スキー

    môn trượt tuyết, ván trượt tuyết
  • スケーラビリテイ

    khả năng thay đổi tỷ lệ [scalability], explanation : ví dụ phông chữ có thể thay đổi tỷ lệ là một loại phông chữ máy...
  • スズメ

    chim sẻ
  • スタッガ

    khoảng cách tầng [stagger], sắp xếp so le [stagger], sự rung động/sự chao đảo/sự rung động [stagger], explanation : khoảng cách...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top