Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

スイッチ

Mục lục

n

công tắc điện

n

nút ấn/nút bật tắt điện

Kỹ thuật

công tắc/rơ le đóng - ngắt mạch/rơ le chuyển mạch [switch]
Explanation: 負荷に流れる電流を断続させるなどのはたらきがあり、接点は、電流を通しやすい金属でつくられている。

Tin học

phần chuyển đảo/khóa chuyển đổi/chuyển đổi/chuyển [switch]
Explanation: Ví dụ phần phụ của một lệnh DOS dùng để cải biến cách thức mà lệnh đó sử dụng của thực hiện chức năng của mình. Ký hiệu chuyển đảo là một gạch chéo thuận (/) và tiếp theo sau là một chữ cái. Ví dụ, lệnh DIR/p sẽ hiển thị một liệt kê thư mục mỗi trang một lần.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top