Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

スクリーンセイバー

Tin học

trình tiết kiệm màn hình/trình bảo vệ màn hình [screen saver]
Explanation: Một loại trình tiện ích nhằm kéo dài tuổi thọ màn hình của bạn bằng cách thay đổi hình hiển thị trên màn trong khi bạn rời khỏi máy tính trong một thời gian lâu. Màn hình sẽ dần xuống cấp theo thời gian sử dụng, đặc biệt đối với màn hình thường xuyên hiện một hình trong thời gian dài. Các hình này sẽ "đốt cháy" chất phốt pho của màn dẫn đến bị hình ma. Dùng lâu cũng giảm độ sắc nét của màn hình. Các trình tiện ích tiết kiệm màn hình sẽ xóa rỗng hình trên màn khi bạn tạm nghỉ không dùng máy tính. Bạn có thể cài đặt tiện ích này để màn bị xóa sau khoảng một thời gian định trước, như 5 hoặc 10 phút. Để báo cho bạn biết máy tính chưa tắt điện, trình tiện ích tiết kiệm màn hình sẽ làm hiện một hình ảnh chuyển động (như) một cái đồng hồ, các ngôi sao, hoặc một con cá đang bơi trên một nền tối, mặc dù màn hình tối hoàn toàn sẽ giảm bớt mức tốn điện 10 đến 15 phần trăm.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • スクリーニング

    Kinh tế việc tuyển chọn/việc sàng lọc trước/việc thẩm tra nhân viên dự tuyển [Screening] Category : 分析・指標 Explanation...
  • スクリプト

    Tin học Tập lệnh/Kịch bản [script] Explanation : Một tập các chỉ lệnh dùng để báo cho chương trình biết cách thực hiện...
  • スクリプトファイル

    Tin học tệp tập lệnh/tệp kịch bản [script file]
  • スクリプター

    n kịch bản phim đánh máy
  • スクレーパー

    Kỹ thuật lưỡi nạo/dạo nạo/dụng cụ nạo vét [scraper] máy cạp đất/máy cào [scraper]
  • スクレーピングリング

    Kỹ thuật đai nạo đất/đai cạp đất [scraping ring]
  • スクローリング

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự xoắn ốc [scrolling] 2 Tin học 2.1 cuộn/sự cuộn/cuốn/sự cuốn [scrolling] Kỹ thuật sự xoắn...
  • スクロール

    Tin học cuộn/cuốn [scroll (vs)] Explanation : Di chuyển cửa sổ nang hoặc dọc sao cho vị trí của nó nằm trên những thay đổi...
  • スクロールバー

    Tin học thanh cuộn/thanh cuốn [scroll bar]
  • スクロールエンドタイプ

    Kỹ thuật kiểu đầu xoắn ốc [scroll end type]
  • スクール

    n trường học クッキング ~:trường dạy nấu ăn; ~ ゾーン: khu có nhiều trường học, trẻ em hay qua lại
  • スクールバス

    Kỹ thuật xe buýt chở học sinh [school bus]
  • スクープ

    n sự nhặt được và đăng bài trước những tờ báo khác/bài báo có trước
  • スクーパ

    Kỹ thuật cái xẻng/cái xúc [scooper]
  • スクーター

    Mục lục 1 n 1.1 xe tay ga/chạy bằng dây đai 2 Kỹ thuật 2.1 xe ga/xe scúttơ (kiểu xe vespa) [scooter] n xe tay ga/chạy bằng dây đai...
  • スクァートホール

    Kỹ thuật vòi phun nước [squirt hole]
  • スクァートガン

    Kỹ thuật súng phun nước [squirt gun]
  • スクァドカー

    Kỹ thuật xe tuần tra của cảnh sát [squad car]
  • スクエア

    Mục lục 1 adj-na 1.1 có hình vuông 2 n 2.1 hình vuông/quảng trường 3 Kỹ thuật 3.1 hình vuông/bình phương [square] adj-na có hình...
  • スケヤ

    Kỹ thuật hình vuông/bình phương [square]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top