Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

スケーティング

n

môn trượt băng nghệ thuật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • スケーター

    n người chơi trượt băng nghệ thuật
  • スケッチ

    n bức phác thảo/phác hoạ/bức vẽ phác
  • スケッチブック

    n vở/tập vẽ phác hoạ
  • スケアセンチ

    Kỹ thuật xăng ti mét vuông [square centimeter]
  • スケジューラ

    Tin học trình lập lịch/trình lập thời biểu [scheduler]
  • スケジューリング

    Kỹ thuật sự lập chương trình [scheduling]
  • スケジュール

    Mục lục 1 n 1.1 chương trình 2 n 2.1 lịch trình 3 n 3.1 thời khóa biểu 4 Tin học 4.1 lịch/thời biểu/kế hoạch thời gian [schedule...
  • スコヤ

    Kỹ thuật vết trầy/sự kẹt ổ lăn/vết xước trên mặt láng [score]
  • スコー

    Tin học SCO [SCO]
  • スコーチ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cuộc chạy đua hết tốc lực/chạy rất nhanh và nguy hiểm [scorch] 1.2 sự kết tinh hình kim [scorching]...
  • スコーチぼうしざい

    Kỹ thuật [ スコーチ防止剤 ] chất chống lưu hóa [antiscorching agent, scorch retarder]
  • スコーチャ

    Kỹ thuật người lái (ô tô...) bạt mạng [scorcher] người mở hết tốc lực (lái ô tô...) [scorcher]
  • スコーチ防止剤

    Kỹ thuật [ スコーチぼうしざい ] chất chống lưu hóa [antiscorching agent, scorch retarder]
  • スコーリング

    Kỹ thuật sự cào/sự xước/vết cào/vết xây xước [scoring]
  • スコール

    Mục lục 1 n 1.1 gió giật 2 n 2.1 mưa ngâu n gió giật n mưa ngâu
  • スコープ

    Mục lục 1 n 1.1 phạm vi kiến thức/tầm xa 2 Kỹ thuật 2.1 phạm vi/tầm/mức [scope] n phạm vi kiến thức/tầm xa Kỹ thuật phạm...
  • スコープノート

    Tin học chú ý về phạm vi/lưu ý về phạm vi/ghi chú về phạm vi [scope note]
  • スコーピング

    Tin học phạm vi/xác định phạm vi [scoping]
  • スコッチ

    Mục lục 1 n 1.1 rượu scôt 2 Kỹ thuật 2.1 búa chèn/nêm chèn/chèn [scotch] n rượu scôt Ghi chú: tên một loại rượu wis-ki Scôt-len...
  • スコットランド

    n nước Scôt-len
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top