Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

スコア

Mục lục

n

ghi biên bản thể thao/ghi điểm trong cuộc thi đấu thể thao

Kỹ thuật

hình vuông/bình phương [square]
vết trầy/sự kẹt ổ lăn/vết xước trên mặt láng [score]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top