Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

スタック

Mục lục

Kỹ thuật

bộ nhớ kiểu ngăn xếp/chùm sáng chụm đầu [stack]
chất thành đống/chồng đống [stack]
chùm sáng [stack]
ngăn xếp [stack]
ống đốt/ống sưởi [stack]
thân ống khói [stack]
trục cán giấy [stack]
xtec [stack]

Tin học

ngăn xếp/danh sách ngăn xếp/danh sách đẩy xuống [pushdown list/(pushdown) stack]
Explanation: Trong lập trình, đây là một cấu trúc dữ liệu, trong đó khoản mục đầu tiên được đưa vào là khoản mục cuối cùng sẽ được lấy ra. Cấu trúc dữ liệu LIFO ( Last In First Out-đưa vào sau lấy ra trước) này được dùng trong các chương trình có cấu trúc điều khiển; ngăn xếp sẽ cho phép máy tính theo dõi nó đã làm được những gì khi rẽ nhánh hoặc nhảy đến một thủ tục. Trong HyperCard, thuật ngữ ngăn xếp có nghĩa là một tệp chứa một hay nhiều card dùng chung một nền sau.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • スタックハブ

    Tin học máy chủ truy cập có ngăn xếp [stack(able) hub]
  • スタックポインタ

    Tin học con trỏ ngăn xếp/con trỏ danh sách ngăn xếp [stack pointer/stack indicator] Explanation : Là vị trí hiện tại đang xét của...
  • スタックトレース

    Tin học dò ngăn xếp [stack trace]
  • スタブ

    Mục lục 1 n 1.1 mẩu thuốc lá/đuôi cụt 2 Tin học 2.1 stub [stub] n mẩu thuốc lá/đuôi cụt Tin học stub [stub] Explanation : Là...
  • スタビライザ

    Kỹ thuật bộ cánh ở đuôi (máy bay) [stabilizer] bộ ổn định/chất ổn định [stabilizer] Explanation : Bộ ổn định, chất ổn...
  • スタビライザリレー

    Kỹ thuật rơ le bộ ổn định [stabilizer relay]
  • スタティック

    Tin học tĩnh [static (a-no)]
  • スタティックメモリ

    Tin học bộ nhớ tĩnh [static memory]
  • スタティックラム

    Tin học RAM tĩnh/SRAM [static RAM] Explanation : Một loại chip nhớ truy cập ngẫu nhiên ( RAM) có thể duy trì nội dung của nó không...
  • スタティックランダムアクセスメモリ

    Tin học RAM tĩnh [static random access memory (SRAM)] Explanation : Một loại chip nhớ truy cập ngẫu nhiên ( RAM) có thể duy trì nội...
  • スタティックプラグアンドプレイ

    Tin học cắm và chạy tĩnh [static plug and play]
  • スタティサイダ

    Tin học bộ chuyển đổi nối tiếp-song song [staticizer/serial-parallel converter]
  • スタディレポート

    Tin học báo cáo nghiên cứu [study report]
  • スタディレストベアリング

    Kỹ thuật ổ trục giá đỡ cố định [steady rest bearing]
  • スタイラス

    Tin học bút [stylus] Explanation : Một dụng cụ giống hình cây bút dùng để chọn các khả năng trình đơn trên một màn hình,...
  • スタイリング

    n sự vẽ kiểu/tạo ra kiểu cách
  • スタイリスト

    Mục lục 1 n 1.1 người có thể hình đẹp/người ăn mặc đẹp 2 n 2.1 nhà tạo mẫu thời trang n người có thể hình đẹp/người...
  • スタイル

    Mục lục 1 n 1.1 kiểu cách/loại 2 n 2.1 thân hình 3 Kỹ thuật 3.1 loại/kiểu/mẫu/dáng [style] 4 Tin học 4.1 kiểu dáng/kiểu [style]...
  • スタグフレーション

    Kinh tế lạm phát đình trệ [Stagflation] Category : 経済 Explanation : Tình trạng lạm phát cao cùng với suy thoái kinh tế. 景気が停滞しているにもかかわらず、インフレーションが続くこと。不況(Stagnation)と...
  • スタジアム

    n sân vận động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top