Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

スタッフィングボックス

Kỹ thuật

máy ép chất dính quanh pittông [stuffing box]
Explanation: Máy ép chất dính quanh pittông để nó khỏi thấm dầu, nước.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • スタッフイット

    Tin học chương trình Stuffit [Stuff It] Explanation : Là chương trình nén tệp mới đầu được viết cho máy Apple Macintosh dùng để...
  • スタッド

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chốt [stud] 1.2 cột vách [stud] 1.3 đầu tiếp xúc [stud] 1.4 đinh đầu to [stud] 1.5 đinh tán [stud] 1.6...
  • スタッドリムーバ

    Kỹ thuật vam tháo đinh tán/vam tháo vít/vam tháo chốt [stud remover]
  • スタッドエキストラクタ

    Kỹ thuật dụng cụ tháo đinh/dụng cụ tháo vít [stud extractor]
  • スタッドセター

    Kỹ thuật máy đặt đinh tán/máy đặt vít cấy [stud setter]
  • スタッカ

    Kỹ thuật hộp nhận thẻ [stacker] Category : tin học, máy tính [コンピュータ] máy xếp đống/xe tải có máy xếp [stacker]
  • スタック

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ nhớ kiểu ngăn xếp/chùm sáng chụm đầu [stack] 1.2 chất thành đống/chồng đống [stack] 1.3 chùm...
  • スタックハブ

    Tin học máy chủ truy cập có ngăn xếp [stack(able) hub]
  • スタックポインタ

    Tin học con trỏ ngăn xếp/con trỏ danh sách ngăn xếp [stack pointer/stack indicator] Explanation : Là vị trí hiện tại đang xét của...
  • スタックトレース

    Tin học dò ngăn xếp [stack trace]
  • スタブ

    Mục lục 1 n 1.1 mẩu thuốc lá/đuôi cụt 2 Tin học 2.1 stub [stub] n mẩu thuốc lá/đuôi cụt Tin học stub [stub] Explanation : Là...
  • スタビライザ

    Kỹ thuật bộ cánh ở đuôi (máy bay) [stabilizer] bộ ổn định/chất ổn định [stabilizer] Explanation : Bộ ổn định, chất ổn...
  • スタビライザリレー

    Kỹ thuật rơ le bộ ổn định [stabilizer relay]
  • スタティック

    Tin học tĩnh [static (a-no)]
  • スタティックメモリ

    Tin học bộ nhớ tĩnh [static memory]
  • スタティックラム

    Tin học RAM tĩnh/SRAM [static RAM] Explanation : Một loại chip nhớ truy cập ngẫu nhiên ( RAM) có thể duy trì nội dung của nó không...
  • スタティックランダムアクセスメモリ

    Tin học RAM tĩnh [static random access memory (SRAM)] Explanation : Một loại chip nhớ truy cập ngẫu nhiên ( RAM) có thể duy trì nội...
  • スタティックプラグアンドプレイ

    Tin học cắm và chạy tĩnh [static plug and play]
  • スタティサイダ

    Tin học bộ chuyển đổi nối tiếp-song song [staticizer/serial-parallel converter]
  • スタディレポート

    Tin học báo cáo nghiên cứu [study report]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top