- Từ điển Nhật - Việt
スタティサイダ
Tin học
bộ chuyển đổi nối tiếp-song song [staticizer/serial-parallel converter]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
スタディレポート
Tin học báo cáo nghiên cứu [study report] -
スタディレストベアリング
Kỹ thuật ổ trục giá đỡ cố định [steady rest bearing] -
スタイラス
Tin học bút [stylus] Explanation : Một dụng cụ giống hình cây bút dùng để chọn các khả năng trình đơn trên một màn hình,... -
スタイリング
n sự vẽ kiểu/tạo ra kiểu cách -
スタイリスト
Mục lục 1 n 1.1 người có thể hình đẹp/người ăn mặc đẹp 2 n 2.1 nhà tạo mẫu thời trang n người có thể hình đẹp/người... -
スタイル
Mục lục 1 n 1.1 kiểu cách/loại 2 n 2.1 thân hình 3 Kỹ thuật 3.1 loại/kiểu/mẫu/dáng [style] 4 Tin học 4.1 kiểu dáng/kiểu [style]... -
スタグフレーション
Kinh tế lạm phát đình trệ [Stagflation] Category : 経済 Explanation : Tình trạng lạm phát cao cùng với suy thoái kinh tế. 景気が停滞しているにもかかわらず、インフレーションが続くこと。不況(Stagnation)と... -
スタジアム
n sân vận động -
スタジオ
n studio/phòng thu âm/phòng chụp ảnh/trường quay -
ズロース
n quần lót ngắn -
ズーミング
Tin học phóng đại/sự phóng đại [zooming] -
ズーム
n tiêu cự/tầm nhìn/zum (máy ảnh, máy vi tính) -
ズームバギー
Kỹ thuật xe goòng đẩy chạy nhanh/xe kéo chạy nhanh/xe đẩy chạy nhanh [zoom buggy] -
ズームレンズ
n ống kính tiêu cự máy ảnh -
ズボン
Mục lục 1 adj-na 1.1 quần 2 n 2.1 quần/quần dài 3 Kỹ thuật 3.1 Quần adj-na quần n quần/quần dài Kỹ thuật Quần Category :... -
ズボンのひだ
n nếp quần -
ズボンのまち
n đũng quần -
ズボンの線
Kỹ thuật [ ずぼんのせん ] Li quần Category : dệt may [繊維産業] -
ズボンした
[ ズボン下 ] n quần đùi ズボン下1着 : Mặc 1 chiếc quần đùi ズボン下〔冬用の〕: Quần đùi sử dụng cho mùa đông... -
ズボン下
[ ズボンした ] n quần đùi ズボン下1着 : Mặc 1 chiếc quần đùi ズボン下〔冬用の〕: Quần đùi sử dụng cho mùa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.