Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

スタティックラム

Tin học

RAM tĩnh/SRAM [static RAM]
Explanation: Một loại chip nhớ truy cập ngẫu nhiên ( RAM) có thể duy trì nội dung của nó không cần phải làm tươi thường xuyên từ CPU. Mặc dù cũng thuộc loại nhớ không cố định như các chip DRAM, nhưng SRAM không đòi hỏi CPU phải làm tươi lại nội dung của nó vài trăm lần mỗi giây. Các chip này cố tốc độ hoạt động nhanh hơn nhưng đồng thời cũng đắt tiền hơn so với các chip DRAM, do đó hầu như chỉ được dùng cho các RAM cache.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • スタティックランダムアクセスメモリ

    Tin học RAM tĩnh [static random access memory (SRAM)] Explanation : Một loại chip nhớ truy cập ngẫu nhiên ( RAM) có thể duy trì nội...
  • スタティックプラグアンドプレイ

    Tin học cắm và chạy tĩnh [static plug and play]
  • スタティサイダ

    Tin học bộ chuyển đổi nối tiếp-song song [staticizer/serial-parallel converter]
  • スタディレポート

    Tin học báo cáo nghiên cứu [study report]
  • スタディレストベアリング

    Kỹ thuật ổ trục giá đỡ cố định [steady rest bearing]
  • スタイラス

    Tin học bút [stylus] Explanation : Một dụng cụ giống hình cây bút dùng để chọn các khả năng trình đơn trên một màn hình,...
  • スタイリング

    n sự vẽ kiểu/tạo ra kiểu cách
  • スタイリスト

    Mục lục 1 n 1.1 người có thể hình đẹp/người ăn mặc đẹp 2 n 2.1 nhà tạo mẫu thời trang n người có thể hình đẹp/người...
  • スタイル

    Mục lục 1 n 1.1 kiểu cách/loại 2 n 2.1 thân hình 3 Kỹ thuật 3.1 loại/kiểu/mẫu/dáng [style] 4 Tin học 4.1 kiểu dáng/kiểu [style]...
  • スタグフレーション

    Kinh tế lạm phát đình trệ [Stagflation] Category : 経済 Explanation : Tình trạng lạm phát cao cùng với suy thoái kinh tế. 景気が停滞しているにもかかわらず、インフレーションが続くこと。不況(Stagnation)と...
  • スタジアム

    n sân vận động
  • スタジオ

    n studio/phòng thu âm/phòng chụp ảnh/trường quay
  • ズロース

    n quần lót ngắn
  • ズーミング

    Tin học phóng đại/sự phóng đại [zooming]
  • ズーム

    n tiêu cự/tầm nhìn/zum (máy ảnh, máy vi tính)
  • ズームバギー

    Kỹ thuật xe goòng đẩy chạy nhanh/xe kéo chạy nhanh/xe đẩy chạy nhanh [zoom buggy]
  • ズームレンズ

    n ống kính tiêu cự máy ảnh
  • ズボン

    Mục lục 1 adj-na 1.1 quần 2 n 2.1 quần/quần dài 3 Kỹ thuật 3.1 Quần adj-na quần n quần/quần dài Kỹ thuật Quần Category :...
  • ズボンのひだ

    n nếp quần
  • ズボンのまち

    n đũng quần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top