- Từ điển Nhật - Việt
スターがた
Mục lục |
Tin học
[ スター型 ]
cấu hình hình sao [star configuration]
[ スター形 ]
cấu hình hình sao [star configuration]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
スターじょう
Tin học [ スター状 ] cấu hình hình sao [star configuration] -
スターけいはいせんリングネットワーク
Tin học [ スター形配線リングネットワーク ] mạng hình sao [star/ring network] -
スター形
Tin học [ スターがた ] cấu hình hình sao [star configuration] -
スター形配線リングネットワーク
Tin học [ スターけいはいせんリングネットワーク ] mạng hình sao [star/ring network] -
スターチングハンドル
Kỹ thuật tay cầm khởi động [starting handle] -
スターチングモーター
Kỹ thuật mô tơ khởi động [starting motor] -
スターチングトルク
Kỹ thuật mô men xoắn khởi động [starting torque] -
スターチングパンチ
Kỹ thuật lỗ khởi động [starting punch] -
スターチングドグ
Kỹ thuật móng kìm khởi động/cặp khởi động/móc ngoạm khởi động/gàu ngoạm khởi động [starting dog] -
スターチングガイドリレー
Kỹ thuật rơ le hướng dẫn khởi động [starting guide relay] -
スターチングクランク
Kỹ thuật tay quay khởi động [starting crank] -
スターチングスイッチ
Kỹ thuật công tắc khởi động [starting switch] -
スターネットワーク
Tin học mạng hình sao [star network] Explanation : Trong các mạng cục bộ, đây là loại tô pô mạng có trung tâm với cách sắp... -
スターリングエンジン
Mục lục 1 n 1.1 động cơ Stec-ling 2 Kỹ thuật 2.1 động cơ Stirling [Stirling engine] n động cơ Stec-ling Ghi chú: một loại động... -
スターワッシャ
Kỹ thuật vòng đệm hình sao [star washer] -
スタート
Mục lục 1 n 1.1 sự bắt đầu/sự khởi động 2 Kỹ thuật 2.1 khởi động [start] n sự bắt đầu/sự khởi động Kỹ thuật... -
スタートしんごう
Tin học [ スタート信号 ] tín hiệu khởi đầu/tín hiệu bắt đầu [start signal] -
スタートする
vs bắt đầu/khởi động -
スタート信号
Tin học [ スタートしんごう ] tín hiệu khởi đầu/tín hiệu bắt đầu [start signal] -
スタートライン
n vạch xuất phát
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.