Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

スタート

Mục lục

n

sự bắt đầu/sự khởi động

Kỹ thuật

khởi động [start]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • スタートしんごう

    Tin học [ スタート信号 ] tín hiệu khởi đầu/tín hiệu bắt đầu [start signal]
  • スタートする

    vs bắt đầu/khởi động
  • スタート信号

    Tin học [ スタートしんごう ] tín hiệu khởi đầu/tín hiệu bắt đầu [start signal]
  • スタートライン

    n vạch xuất phát
  • スタートボタン

    Tin học nút Start/nút bắt đầu [start button (in Windows 95)] Explanation : Trong Windows95 trở lên, đó là nút thường nằm ở góc...
  • スタートビット

    Tin học bit khởi đầu/bit xuất phát [start bit] Explanation : Trong truyền thông nối tiếp, đây là một bit được chèn vào chuỗi...
  • スタートアップディスク

    Tin học đĩa khởi động [startup disk] Explanation : Đĩa mà bạn dùng thường xuyên để khởi động máy tính của bạn. Đĩa này...
  • スターホイール

    Kỹ thuật bánh xe hình sao [star wheel]
  • スターコネクション

    Kỹ thuật liên kết ngôi sao [star connection]
  • スタータ

    Kỹ thuật bộ khởi động [starter]
  • スターター

    Mục lục 1 n 1.1 bộ phận khởi động 2 n 2.1 thiết bị khởi động 3 Kỹ thuật 3.1 Bộ đề n bộ phận khởi động n thiết...
  • スタータダイナモ

    Kỹ thuật đinamô khởi động [starter dynamo]
  • スタータクラッチ

    Kỹ thuật ly hợp khởi động/côn khởi động [starter clutch]
  • スタータケーブル

    Kỹ thuật cáp khởi động/dây khởi động [starter cable]
  • スター状

    Tin học [ スターじょう ] cấu hình hình sao [star configuration]
  • スタッブアクスル

    Kỹ thuật trục ngắn to [stub axle]
  • スタッビドライバ

    Kỹ thuật trục chủ động ngắn to [stubby driver]
  • スタッフ

    Mục lục 1 n 1.1 nhân viên 2 Kinh tế 2.1 nhân viên [Staff] n nhân viên Kinh tế nhân viên [Staff] Explanation : スタッフとは、ラインの後方にあって、ライン活動を側面から支援する人である。スタッフには、杖という意味があるが、まさしく杖となり補佐役となって、ラインへの助言、助力に努める人といえる。スタッフは黒子に徹することが理想とされる。
  • スタッフィングボックス

    Kỹ thuật máy ép chất dính quanh pittông [stuffing box] Explanation : Máy ép chất dính quanh pittông để nó khỏi thấm dầu, nước.
  • スタッフイット

    Tin học chương trình Stuffit [Stuff It] Explanation : Là chương trình nén tệp mới đầu được viết cho máy Apple Macintosh dùng để...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top