Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

スタートアップディスク

Tin học

đĩa khởi động [startup disk]
Explanation: Đĩa mà bạn dùng thường xuyên để khởi động máy tính của bạn. Đĩa này chứa một số phần của hệ điều hành. Đồng nghĩa với boot disk và system disk.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • スターホイール

    Kỹ thuật bánh xe hình sao [star wheel]
  • スターコネクション

    Kỹ thuật liên kết ngôi sao [star connection]
  • スタータ

    Kỹ thuật bộ khởi động [starter]
  • スターター

    Mục lục 1 n 1.1 bộ phận khởi động 2 n 2.1 thiết bị khởi động 3 Kỹ thuật 3.1 Bộ đề n bộ phận khởi động n thiết...
  • スタータダイナモ

    Kỹ thuật đinamô khởi động [starter dynamo]
  • スタータクラッチ

    Kỹ thuật ly hợp khởi động/côn khởi động [starter clutch]
  • スタータケーブル

    Kỹ thuật cáp khởi động/dây khởi động [starter cable]
  • スター状

    Tin học [ スターじょう ] cấu hình hình sao [star configuration]
  • スタッブアクスル

    Kỹ thuật trục ngắn to [stub axle]
  • スタッビドライバ

    Kỹ thuật trục chủ động ngắn to [stubby driver]
  • スタッフ

    Mục lục 1 n 1.1 nhân viên 2 Kinh tế 2.1 nhân viên [Staff] n nhân viên Kinh tế nhân viên [Staff] Explanation : スタッフとは、ラインの後方にあって、ライン活動を側面から支援する人である。スタッフには、杖という意味があるが、まさしく杖となり補佐役となって、ラインへの助言、助力に努める人といえる。スタッフは黒子に徹することが理想とされる。
  • スタッフィングボックス

    Kỹ thuật máy ép chất dính quanh pittông [stuffing box] Explanation : Máy ép chất dính quanh pittông để nó khỏi thấm dầu, nước.
  • スタッフイット

    Tin học chương trình Stuffit [Stuff It] Explanation : Là chương trình nén tệp mới đầu được viết cho máy Apple Macintosh dùng để...
  • スタッド

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chốt [stud] 1.2 cột vách [stud] 1.3 đầu tiếp xúc [stud] 1.4 đinh đầu to [stud] 1.5 đinh tán [stud] 1.6...
  • スタッドリムーバ

    Kỹ thuật vam tháo đinh tán/vam tháo vít/vam tháo chốt [stud remover]
  • スタッドエキストラクタ

    Kỹ thuật dụng cụ tháo đinh/dụng cụ tháo vít [stud extractor]
  • スタッドセター

    Kỹ thuật máy đặt đinh tán/máy đặt vít cấy [stud setter]
  • スタッカ

    Kỹ thuật hộp nhận thẻ [stacker] Category : tin học, máy tính [コンピュータ] máy xếp đống/xe tải có máy xếp [stacker]
  • スタック

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ nhớ kiểu ngăn xếp/chùm sáng chụm đầu [stack] 1.2 chất thành đống/chồng đống [stack] 1.3 chùm...
  • スタックハブ

    Tin học máy chủ truy cập có ngăn xếp [stack(able) hub]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top