- Từ điển Nhật - Việt
ステッパモーター
Xem thêm các từ khác
-
ステッピングモータ
Kỹ thuật động cơ nhảy bước [stepping motor] -
ステッカー
n nhãn có keo dính/nhãn dính -
ステッキ
Mục lục 1 n 1.1 que/gậy 2 Kỹ thuật 2.1 bám chặt/gắn chặt [stick] 2.2 cắm chặt [stick] 2.3 cán/chuôi/cần [stick] 2.4 gậy/que/roi... -
ステディーレスト
Kỹ thuật giá đỡ cố định/lunet cố định [steady rest] -
ステベ
Kinh tế công nhân bốc vác trên tàu Explanation : ステベドア(Stevedore)の略。船内荷役の請負業者のこと。「沖仲仕」を語源とし船内荷役ができるものを母体としているので、船社との結びつきが強い。 -
ステベ荷主負担
Mục lục 1 [ すてべにぬしふたん ] 1.1 n 1.1.1 miễn phí bốc rỡ 2 Kinh tế 2.1 [ すてべにぬしふたん ] 2.1.1 miễn phí bốc... -
ステア
Kỹ thuật lái/điều khiển [steer] -
ステアリングナックル
Kỹ thuật trục nối dẫn hướng [steering knuckle] -
ステアリングナックルサポート
Kỹ thuật giá đỡ trục nối dẫn hướng [steering knuckle support] -
ステアリングマスト
Kỹ thuật cột lái/cột điều khiển [steering mast] -
ステアリングハンドル
Kỹ thuật tay lái [steering handle] -
ステアリングポスト
Kỹ thuật trụ điều khiển/trụ lái [steering post] -
ステアリングリダクションレーショ
Kỹ thuật tỷ lệ rút gọn điều khiển [steering reduction ratio] -
ステアリングピラー
Kỹ thuật trụ lái [steering pillar] -
ステアリングピボットピン
Kỹ thuật chốt trục đứng điều khiển [steering pivot pin] -
ステアリングホイール
Kỹ thuật tay lái/vô lăng [steering wheel] Category : ô tô [自動車] Explanation : タイヤを左右に向けて方向を変えるための操作ハンドル。最近の国産車では中央にエアバッグが装着されていることが多い。単にステアリングと呼ぶことが多い。 -
ステアリングダンパー
Kỹ thuật bộ giảm chấn ở cơ cấu lái [steering damper] -
ステアリングアングル
Kỹ thuật góc lái [steering angle] -
ステアリングギア
Kỹ thuật bộ phận lái [steering gear] -
ステアリングコラム
Kỹ thuật cọc lái [steering column] Category : ô tô [自動車] Explanation : ダッシュボードからステアリングホイールに伸び、ステアリングを支えている柱のこと。ここから出ているシフトレバーのことをコラムシフトという。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.