Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ステム

Mục lục

Kỹ thuật

cần/cán/chuôi [stem]
thân (sú páp) [stem]

Tin học

Thân/cuống [stem]
Explanation: Trong ấn loát, đây là nét đứng chính của một ký tự.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ステムはばせいごう

    Tin học [ ステム幅整合 ] bám [snap] Explanation : Ví dụ bám theo khung lưới (snap to grid).
  • ステム幅整合

    Tin học [ ステムはばせいごう ] bám [snap] Explanation : Ví dụ bám theo khung lưới (snap to grid).
  • ステムワインダ

    Kỹ thuật trục lên dây cót (đồng hồ) [stem winder]
  • ステムガイド

    Kỹ thuật cần dẫn hướng [stem guide]
  • ステライト

    Kỹ thuật khoáng chất stalit [stellite] Explanation : Hợp kim gồm coban, crom, vonfram và moliplden.
  • ステルスブイラム

    Tin học Stealth VRAM [Stealth VRAM]
  • ステルス技術

    [ すてるすぎじゅつ ] n kỹ thuật làm nhiễu ra đa ステルス技術実験機: Máy thực nghiệm kỹ thuật làm nhiễu rada ステルス技術によって飛行機はレーダーに引っかかりにくくなる:...
  • ステレオ

    Mục lục 1 n 1.1 âm lập thể/stereo 2 n 2.1 máy hát 3 Kỹ thuật 3.1 âm thanh nổi/sự ghi âm nổi [stereo] 3.2 máy stereo [stereo] n...
  • ステレオタイプ

    n kiểu lập thể
  • ステロイド

    n chất dịch hữu cơ trong cơ thể  ~ ホールモン: hooc-môn dịch (như hooc-môn nam, nữ giới...)
  • ステロ板

    [ すてろばん ] n bản kẽm
  • ステンレス

    Mục lục 1 n 1.1 sự không gỉ sét 2 n 2.1 thép chống lò n sự không gỉ sét n thép chống lò
  • ステンレスこう

    Kỹ thuật [ ステンレス鋼 ] thép không gỉ [stainless steel]
  • ステンレススチール

    Kỹ thuật thép không gỉ/inox [stainless steel]
  • ステンレス鋼

    Kỹ thuật [ ステンレスこう ] thép không gỉ [stainless steel]
  • ステンドグラス

    n tranh kính Ghi chú: loại tranh làm từ những mảnh kính vụn
  • ステー

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 dây chằng [stay] 1.2 đế tựa [stay] 1.3 thanh chống [stay] 1.4 thanh giằng [stay] 1.5 trụ đỡ [stay] Kỹ...
  • ステール・ビー・エル

    Kinh tế vận đơn chậm [stale bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ステート

    n đất nước/quốc gia/nhà nước
  • ステートメント

    Mục lục 1 n 1.1 bản tuyên bố/tuyên ngôn 2 Tin học 2.1 câu lệnh [statement] n bản tuyên bố/tuyên ngôn Tin học câu lệnh [statement]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top