- Từ điển Nhật - Việt
ステロ板
Xem thêm các từ khác
-
ステンレス
Mục lục 1 n 1.1 sự không gỉ sét 2 n 2.1 thép chống lò n sự không gỉ sét n thép chống lò -
ステンレスこう
Kỹ thuật [ ステンレス鋼 ] thép không gỉ [stainless steel] -
ステンレススチール
Kỹ thuật thép không gỉ/inox [stainless steel] -
ステンレス鋼
Kỹ thuật [ ステンレスこう ] thép không gỉ [stainless steel] -
ステンドグラス
n tranh kính Ghi chú: loại tranh làm từ những mảnh kính vụn -
ステー
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 dây chằng [stay] 1.2 đế tựa [stay] 1.3 thanh chống [stay] 1.4 thanh giằng [stay] 1.5 trụ đỡ [stay] Kỹ... -
ステール・ビー・エル
Kinh tế vận đơn chậm [stale bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ステート
n đất nước/quốc gia/nhà nước -
ステートメント
Mục lục 1 n 1.1 bản tuyên bố/tuyên ngôn 2 Tin học 2.1 câu lệnh [statement] n bản tuyên bố/tuyên ngôn Tin học câu lệnh [statement]... -
ステートメントばんごう
Tin học [ ステートメント番号 ] số câu lệnh [statement number] -
ステートメント番号
Tin học [ ステートメントばんごう ] số câu lệnh [statement number] -
ステートアマ
abbr vận động viên nghiệp dư được nhà nước hỗ trợ tiền luyện tập -
ステーキ
n món thịt bò rán kiểu châu Âu/món bò bit-tết -
ステーキボディ
Kỹ thuật thùng xe kiểu giát [stake body] -
ステークホルダー
Kinh tế người hưởng lợi/người có cổ quyền/người có giữ một số cổ phần/người có dự phần làm ăn/cổ đông/người... -
ステーショナリベーン
Kỹ thuật chong chóng không quay [stationary vane] -
ステーショナリギア
Kỹ thuật bánh răng tĩnh/bánh răng không chuyển động [stationary gear] -
ステーショナリコンタクト
Kỹ thuật tiếp xúc tĩnh [stationary contact] -
ステーショナリタイプ
Kỹ thuật kiểu tĩnh [stationary type] -
ステーション
Mục lục 1 n 1.1 nhà ga/trạm 2 Kỹ thuật 2.1 bến [station] 2.2 đài/trạm/ga [station] 2.3 trạm đo đạc [station] 2.4 trạm phát điện...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.