Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ステータスぎょう

Tin học

[ ステータス行 ]

dòng trạng thái [status line]
Explanation: Một dòng, thường ở phía dưới, trong màn hiển thị của một trình ứng dụng đùng để mô tả về hiện trạng của chương trình đó. Các dòng trạng thường có tên của tệp mà bạn đang cải tiện, vị trí con chạy, và tên phím tắt/mở nào mà bạn đã ấn xuống (như) các phím Num Lock hoặc CapsLock.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top